Realme 15T là smartphone cao cấp với màn hình AMOLED 6.57 inch, độ phân giải Full HD+ và tần số quét 120Hz. Máy được trang bị chip Mediatek Dimensity 6400 Max, RAM 8/12GB, bộ nhớ 128/256GB. Điểm nổi bật là viên pin 7000mAh hỗ trợ sạc nhanh 60W, camera chính 50MP và selfie 50MP. Thiết bị có khả năng chống nước IP68/IP69 cùng cảm biến vân tay dưới màn hình.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫8.500.000
4 sản phẩm
Thế Giới Di Động
₫8.990.000
1 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Realme
Mã sản phẩm
15T
Tên sản phẩm
Realme 15T
Chống nước và bụi
IP68/IP69 dust tight and water resistant (high pressure water jets; immersible up to 2.5m for 30 min)
Màu sắc
Silk Blue, Suit Titanium, Flowing Silver
Ngày ra mắt
2025-09-02
Chất liệu
Glass front, plastic frame, plastic back
Thẻ SIM
Nano-SIM + Nano-SIM
Kích thước
Độ dày
7.8
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
158.4
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
181
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
75.2
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Mediatek Dimensity 6400 Max (6 nm)
CPU
Octa-core (2x2.5 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU
Mali-G57 MC2
Hệ điều hành
Android 15, up to 3 major Android upgrades, Realme UI 6.0
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC
RAM
8, 12
Đơn vị RAM
GB
ROM
128, 256
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Tính năng
LED flash, HDR, panorama
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/1.8
Tiêu cự
27mm
Kích thước cảm biến
1/2.88"
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
PDAF
Độ phân giải
50 MP
Camera 2
Khẩu độ
f/2.4
Loại
normal lens
Độ phân giải
2 MP
Video
Tính năng
1080p@30/60, gyro-EIS
Camera selfie
Camera 1
Loại
normal lens
Độ phân giải
50 MP
Video
Định dạng
1080p@30fps
Màn hình
Độ sáng cao
1400
Tấm nền
AMOLED
Đỉnh
4000
Tần số quét
120
Độ phân giải
1080 x 2372 pixels (~401 ppi density)
Kích thước
6.57
Thông thường
1000
Pin
Dung lượng
7000
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
60W wired, 10W reverse wired, Bypass charging
Kết nối
Bluetooth
5.3, A2DP, LE
Định vị
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
USB
USB Type-C 2.0, OTG
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
Âm thanh
Loa ngoài
Có
Mạng
Băng tần
5G
1, 3, 5, 8, 28, 40, 41, 77, 78 SA/NSA
4G
1, 3, 5, 8, 28, 40, 41
3G
HSDPA 850 / 900 / 2100
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Tốc độ
HSPA, LTE, 5G
Công nghệ
GSM, HSPA, LTE, 5G
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity