Realme Neo7x là smartphone cao cấp với màn hình AMOLED 6.67 inch, độ phân giải Full HD+ và tần số quét 120Hz. Máy được trang bị chip Snapdragon 6 Gen 4, RAM 8/12GB, bộ nhớ trong lên đến 512GB. Camera chính 50MP f/1.8, selfie 16MP. Pin 6000mAh hỗ trợ sạc nhanh 45W. Nổi bật với khả năng chống nước IP68/IP69, màn hình độ sáng 2000 nits và âm thanh stereo Hi-Res 24-bit/192kHz.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Realme
Mã sản phẩm
Neo7x
Tên sản phẩm
Realme Neo7x
Chống nước và bụi
IP68/IP69 dust tight and water resistant (high pressure water jets; immersible up to 2.5m for 30 min)
Màu sắc
Gray, White
Ngày ra mắt
2025-02-25
Thẻ SIM
Nano-SIM + Nano-SIM
Kích thước
Độ dày
8
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
163.2
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
194
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
75.7
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Qualcomm Snapdragon 6 Gen 4 (4 nm)
CPU
Octa-core (1x2.3 GHz Cortex-A720s & 3x2.2 GHz Cortex-A720s & 4x1.8 GHz Cortex-A520s)
GPU
Adreno 810
Hệ điều hành
Android 15, Realme UI 6.0
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
No
RAM
8, 12
Đơn vị RAM
GB
ROM
128, 256, 512
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Tính năng
LED flash, HDR, panorama
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/1.8
Tiêu cự
27mm
Kích thước cảm biến
1/2.88"
Kích thước điểm ảnh
0.61µm
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
PDAF
Độ phân giải
50 MP
Video
Tính năng
gyro-EIS
Định dạng
4K@30fps, 1080p@30/60/120fps
Camera selfie
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/2.4
Tiêu cự
23mm
Kích thước cảm biến
1/3.09"
Kích thước điểm ảnh
1.0µm
Loại
normal lens
Độ phân giải
16 MP
Video
Định dạng
1080p@30fps
Màn hình
Khác
HDR image support
Tấm nền
AMOLED
Đỉnh
2000
Tần số quét
120
Độ phân giải
1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~395 ppi density)
Kích thước
6.67
Pin
Dung lượng
6000
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
45W wired, 50% in 30 min
Kết nối
Bluetooth
5.2, A2DP, LE
NFC
Có
Định vị
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
USB
USB Type-C
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
Âm thanh
Loa ngoài
stereo speakers
Khác
24-bit/192kHz Hi-Res audio
Cổng tai nghe
Có
Mạng
Băng tần
5G
1, 5, 8, 28, 41, 77, 78 SA/NSA
4G
1, 3, 5, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41
3G
HSDPA 850 / 900 / 2100
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Tốc độ
HSPA, LTE, 5G
Công nghệ
GSM, HSPA, LTE, 5G
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity