Với động cơ 4 thì mạnh mẽ 124.6cc, chiếc xe tay ga này mang đến hiệu suất vượt trội với công suất 9 mã lực và mô-men xoắn 10.3Nm. Thiết kế nhỏ gọn chỉ 1870mm chiều dài cùng trọng lượng 121kg giúp dễ dàng di chuyển trong đô thị. Trang bị hệ thống phanh ABS kênh đôi an toàn, bảng đồng hồ LCD hiện đại và hệ thống đèn halogen sáng rõ. Bình xăng 6.5 lít đảm bảo quãng đường di chuyển dài, trong khi hệ thống treo ngã ba kính thiên văn phía trước và giảm xóc đơn phía sau mang lại trải nghiệm lái êm ái. Lốp hợp kim nhẹ kích thước 110/70-12 (trước) và 120/70-12 (sau) giúp xe bám đường tốt. Phù hợp cho nhu cầu di chuyển hàng ngày với phong cách trẻ trung, năng động.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫371.393
2 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
SYM
Mẫu xe
FIDDLE 125
Danh mục
scooter
Năm sản xuất
2024
Xuất xứ
Đài Loan
Kiểu dáng
xe tay ga
Số chỗ ngồi
2
Động cơ
Đường kính x hành trình piston
57mm x 48.8mm
Hệ thống làm mát
làm mát bằng dung dịch
Dung tích
124.6
Đơn vị dung tích
cc
Hệ thống nhiên liệu
Bộ chế hòa khí
Công suất tối đa
9
Vòng tua máy công suất tối đa
8500
Đơn vị công suất tối đa
mã lực
Mô men xoắn cực đại
10.3
Vòng tua máy mô men xoắn cực đại
6500
Đơn vị mô men xoắn cực đại
Nm
Hệ thống khởi động
Điện + đạp chân
Loại
4 thì, 1 xy lanh
Hộp số
Ly hợp
Ly tâm
Dẫn động cuối cùng
Vành đai
Loại
Tự động (CVT)
Kích thước
Đơn vị kích thước
mm
Chiều cao
1325
Trọng lượng
121
Đơn vị trọng lượng
kg
Chiều dài
1870
Chiều dài cơ sở
1325
Đơn vị chiều dài cơ sở
mm
Chiều rộng
698
Nhiên liệu
Dung tích bình xăng
6.5
Đơn vị dung tích bình xăng
l
Hệ thống treo
Loại phanh trước
Ngã ba kính thiên văn
Loại phanh sau
Giảm xóc đơn, điều chỉnh tải lò xo
Phanh
ABS
ABS kênh đôi
Đường kính phanh trước
190
Đơn vị đường kính phanh trước
mm
Loại phanh trước
Đĩa
Đường kính phanh sau
130
Đơn vị đường kính phanh sau
mm
Loại phanh sau
Trống
Bánh xe và lốp
Kích thước lốp trước
110/70-12
Kích thước lốp sau
120/70-12
Loại bánh xe
Hợp kim nhẹ
Hệ thống điện
Dung lượng ắc quy
6Ah
Loại ắc quy
12 V
Đèn pha
halogen
Bảng đồng hồ
LCD kỹ thuật số
Hiệu suất
Tốc độ tối đa
90
Đơn vị tốc độ tối đa
km/h