TCL 503: Điện thoại Android 14 (Go edition) với màn hình IPS LCD 6.6 inch, độ phân giải 720x1612 pixels. Trang bị chip Unisoc SC9863A, RAM 3GB, bộ nhớ trong 64GB, hỗ trợ thẻ nhớ microSDXC. Camera chính 8MP (nâng cấp lên 13MP), camera selfie 5MP. Pin 5000mAh, sạc 10W. Hỗ trợ 4G LTE, Wi-Fi, Bluetooth 4.2. Thiết kế mặt kính, khung và mặt lưng nhựa, cảm biến vân tay phía sau.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Hoàng Hà Mobile
₫1.450.000
1 sản phẩm
FPT Shop
₫1.590.000
2 sản phẩm
viettel store
₫1.790.000
2 sản phẩm
₫1.856.000
5 sản phẩm(1 sản phẩm đã hết hàng)
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
TCL
Mã sản phẩm
503
Tên sản phẩm
TCL 503
Màu sắc
Space Gray, Midnight Blue
Ngày ra mắt
2024-02-26
Chất liệu
Glass front, plastic back, plastic frame
Thẻ SIM
Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Kích thước
Độ dày
8.9
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
163.9
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
5
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
75.5
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Unisoc SC9863A (28 nm)
CPU
Octa-core (4x1.6 GHz Cortex-A55 & 4x1.2 GHz Cortex-A55)
GPU
PowerVR GE8322
Hệ điều hành
Android 14 (Go edition)
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (dedicated slot)
RAM
3
Đơn vị RAM
GB
ROM
64
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Tính năng
LED flash, HDR, panorama
Camera 1
Chế độ
upscaled to 13 MP
Khẩu độ
f/2.0
Kích thước cảm biến
1/4.0"
Kích thước điểm ảnh
1.12µm
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
AF
Độ phân giải
8 MP
Camera 2
Loại
Auxiliary lens
Video
Định dạng
1080p@30fps
Camera selfie
Camera 1
Chế độ
upscaled to 8 MP
Khẩu độ
f/2.2
Kích thước cảm biến
1/5.0"
Kích thước điểm ảnh
1.12µm
Loại
normal lens
Độ phân giải
5 MP
Video
Định dạng
1080p@30fps
Màn hình
Tấm nền
IPS LCD
Độ phân giải
720 x 1612 pixels, 20:9 ratio (~267 ppi density)
Kích thước
6.6
Thông thường
350
Pin
Dung lượng
5000
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
10W wired
Kết nối
Bluetooth
4.2, A2DP
Định vị
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
Radio
Có
USB
USB Type-C 2.0
Wifi
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct
Âm thanh
Loa ngoài
Có
Cổng tai nghe
Có
Mạng
Băng tần
4G
1, 3, 5, 7, 8, 20, 26, 28, 38, 40, 41 - T442M, 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 26, 28, 38, 40, 41, 66 - T442A
3G
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - T442M, HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - T442A
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Tốc độ
HSPA, LTE
Công nghệ
GSM, HSPA, LTE
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (rear-mounted)
Khác
Các phiên bản
T442M, T442A, T442J