TCL 505 là smartphone màn hình IPS LCD 6.75 inch, độ phân giải 720x1600 pixels, tần số quét 90Hz. Chạy Android 14, chip Mediatek Helio G36, RAM 4GB, ROM 64/128GB. Camera chính 50MP+2MP, selfie 5MP. Pin 5010mAh, sạc 10W. Có NFC, cảm biến vân tay cạnh bên. Hỗ trợ 4G, Wi-Fi ac, Bluetooth 5.1. Thiết kế mỏng 8.3mm, nặng 190g, có 2 màu Ocean Blue và Space Grey.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
viettel store
₫2.190.000
1 sản phẩm
Hoàng Hà Mobile
₫2.250.000
1 sản phẩm
₫2.990.000
2 sản phẩm(1 sản phẩm đã hết hàng)
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
TCL
Mã sản phẩm
505
Tên sản phẩm
TCL 505
Màu sắc
Ocean Blue, Space Grey
Ngày ra mắt
2024-02-06
Thẻ SIM
Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Kích thước
Độ dày
8.3
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
168.3
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
190
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
76.7
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Mediatek Helio G36 (12 nm)
CPU
Octa-core (4x2.2 GHz Cortex-A53 & 4x1.6 GHz Cortex-A53)
GPU
PowerVR GE8320
Hệ điều hành
Android 14
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (dedicated slot)
RAM
4
Đơn vị RAM
GB
ROM
64, 128
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Tính năng
LED flash, HDR, panorama
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/1.8
Tiêu cự
26mm
Kích thước cảm biến
1/2.55"
Kích thước điểm ảnh
0.7µm
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
PDAF
Độ phân giải
50 MP
Camera 2
Chế độ
depth
Khẩu độ
f/2.4
Loại
normal lens
Độ phân giải
2 MP
Video
Định dạng
1080p@30fps
Camera selfie
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/2.2
Tiêu cự
27mm
Kích thước cảm biến
1/5.0"
Kích thước điểm ảnh
1.12µm
Loại
normal lens
Độ phân giải
5 MP
Video
Định dạng
1080p@30fps
Màn hình
Tấm nền
IPS LCD
Tần số quét
90
Độ phân giải
720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~260 ppi density)
Kích thước
6.75
Thông thường
400
Pin
Dung lượng
5010
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
10W wired
Kết nối
Bluetooth
5.1, A2DP, LE
NFC
Có
Định vị
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
Radio
Có
USB
USB Type-C 2.0, OTG
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Âm thanh
Loa ngoài
stereo speakers
Cổng tai nghe
Có
Mạng
Băng tần
4G
1, 3, 5, 7, 8, 20, 26, 28, 38, 40, 41
3G
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM)
Tốc độ
HSPA, LTE
Công nghệ
GSM, HSPA, LTE
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (side-mounted; market/region dependent)