Ulefone Armor X31 Pro là điện thoại chống nước IP68/IP69K với màn hình IPS LCD 6.56 inch, tần số quét 120Hz. Máy được trang bị chip Dimensity 6300, RAM 8GB, ROM 256GB, pin 6050mAh sạc 18W. Hệ thống camera sau gồm 64MP chính, 25MP night vision và 2MP macro, camera trước 16MP. Hỗ trợ 5G, NFC và cảm biến vân tay cạnh bên.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫6.390.000
3 sản phẩm(1 sản phẩm đã hết hàng)
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Ulefone
Mã sản phẩm
Armor X31 Pro
Tên sản phẩm
Ulefone Armor X31 Pro
Chống nước và bụi
IP68/IP69K dust tight and water resistant (high pressure water jets; immersible up to 1.5m for 30 min)
Màu sắc
Black, Black/Orange, Black/Green
Ngày ra mắt
2024-12-21
Thẻ SIM
Nano-SIM + Nano-SIM
Kích thước
Độ dày
13.7
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
173.8
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
306
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
82
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Mediatek Dimensity 6300 (6 nm)
CPU
Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU
Mali-G57 MC2
Hệ điều hành
Android 14
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (dedicated slot)
RAM
8
Đơn vị RAM
GB
ROM
256
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Camera 3
Chế độ
macro
Loại
normal lens
Độ phân giải
2 MP
Tính năng
LED flash, HDR, panorama
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/1.9
Kích thước điểm ảnh
0.8µm
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
PDAF
Độ phân giải
64 MP
Camera 2
Chế độ
night vision
Khẩu độ
f/1.8
Loại
normal lens
Độ phân giải
25 MP
Video
Định dạng
1440p@30fps, 1080p@30fps
Camera selfie
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/2.3
Kích thước điểm ảnh
1.0µm
Loại
normal lens
Độ phân giải
16 MP
Video
Định dạng
1080p@30fps
Màn hình
Độ sáng cao
800
Tấm nền
IPS LCD
Bảo vệ
Corning Gorilla Glass 5
Tần số quét
120
Độ phân giải
720 x 1612 pixels, 20:9 ratio (~269 ppi density)
Kích thước
6.56
Pin
Dung lượng
6050
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
18W wired
Kết nối
Bluetooth
5.2, A2DP, LE
NFC
Có
Định vị
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
Radio
Có
USB
USB Type-C 2.0
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
Âm thanh
Loa ngoài
Có
Cổng tai nghe
Có
Mạng
Băng tần
5G
1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 25, 28, 38, 40, 41, 66, 71, 77, 78, 79 SA/NSA
4G
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 66, 71
3G
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 , CDMA 800 / 1900
Tốc độ
HSPA, LTE, 5G
Công nghệ
GSM, CDMA, HSPA, LTE, 5G
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity