Xiaomi Poco X6 Pro: Mạnh mẽ với Dimensity 8300 Ultra, màn AMOLED 6.67" 120Hz HDR10+. Camera chính 64MP OIS, pin 5000mAh sạc nhanh 67W. RAM 8/12GB, ROM 256/512GB UFS 4.0. Hỗ trợ 5G, Wi-Fi 6, Bluetooth 5.4. Chống bụi/nước IP54, cảm biến vân tay dưới màn hình. Android 14, HyperOS. Thiết kế mỏng 8.3mm, nặng 186g.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
CellphoneS
🎉ĐỈNH GIÁ CÓ QUÀ - LÊN ĐỜI CÓ DEAL🎁
₫5.090.000
5 sản phẩm
₫9.000.000
2 sản phẩm(Tất cả sản phẩm đã hết hàng)
Tin tức sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Xiaomi
Mã sản phẩm
Poco X6 Pro
Tên sản phẩm
Xiaomi Poco X6 Pro
Chống nước và bụi
IP54, dust and splash resistant
Màu sắc
Black, Yellow, Gray
Ngày ra mắt
2024-01-11
Chất liệu
Glass front (Gorilla Glass 5), plastic back or silicone polymer back (eco leather)
Thẻ SIM
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Kích thước
Độ dày
8.3
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
160.5
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
186
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
74.3
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Mediatek Dimensity 8300 Ultra (4 nm)
CPU
Octa-core (1x3.35 GHz Cortex-A715 & 3x3.20 GHz Cortex-A715 & 4x2.20 GHz Cortex-A510)
GPU
Mali G615-MC6
Hệ điều hành
Android 14, HyperOS
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
No
RAM
8, 12
Đơn vị RAM
GB
ROM
256, 512
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Camera 3
Chế độ
macro
Khẩu độ
f/2.4
Loại
normal lens
Độ phân giải
2 MP
Tính năng
LED flash, HDR, panorama
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/1.7
Tiêu cự
25mm
Kích thước cảm biến
1/2.0"
Kích thước điểm ảnh
0.7µm
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
PDAF
Độ phân giải
64 MP
Chống rung
OIS
Camera 2
Chế độ
ultrawide
Khẩu độ
f/2.2
Loại
normal lens
Độ phân giải
8 MP
Video
Tính năng
gyro-EIS
Định dạng
4K@24/30fps, 1080p@30/60fps
Camera selfie
Tính năng
HDR, panorama
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/2.4
Kích thước cảm biến
1/3.06"
Kích thước điểm ảnh
1.0µm
Loại
normal lens
Độ phân giải
16 MP
Video
Định dạng
1080p@30/60fps
Màn hình
Độ sáng cao
1200
Loại HDR
HDR10+
Tấm nền
AMOLED
Đỉnh
1800
Bảo vệ
Corning Gorilla Glass 5
Tần số quét
120
Độ phân giải
1220 x 2712 pixels, 20:9 ratio (~446 ppi density)
Kích thước
6.67
Thông thường
500
Pin
Dung lượng
5000
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
67W wired, QC2.0, PD3.0, 100% in 45 min (advertised)
Kết nối
Bluetooth
5.4, A2DP, LE, aptX HD
NFC
Có
Định vị
GPS, GALILEO, GLONASS, QZSS, BDS (B1I+B1c)
USB
USB Type-C 2.0, OTG
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct
Âm thanh
Loa ngoài
dual speakers
Khác
24-bit/192kHz Hi-Res & Hi-Res Wireless audio
Mạng
Băng tần
5G
1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 48, 77, 78 SA/NSA/Sub6
4G
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 28, 38, 40, 41, 48, 66
3G
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Tốc độ
HSPA, LTE, 5G
Công nghệ
GSM, HSPA, LTE, 5G
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro
Khác
Các phiên bản
2311DRK48G, 2311DRK48I