Xiaomi Redmi 15C là smartphone màn hình lớn 6.9 inch IPS LCD, tần số quét 120Hz, độ sáng 810 nits. Máy được trang bị chip Mediatek Dimensity 6300, RAM 4GB, ROM 128GB/256GB. Nổi bật với pin 6000mAh, sạc nhanh 33W. Camera chính 50MP f/1.8 PDAF, selfie 8MP. Hỗ trợ 5G, NFC, chuẩn chống nước IP64. Có 3 màu: Đen, Xanh bạc hà và Tím hoàng hôn.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫2.250.000
47 sản phẩm(3 sản phẩm đã hết hàng)
CellphoneS
₫2.890.000
2 sản phẩm
Điện Máy Chợ Lớn
₫3.190.000
1 sản phẩm
Hoàng Hà Mobile
₫3.250.000
1 sản phẩm
viettel store
₫3.290.000
1 sản phẩm
FPT Shop
₫3.490.000
3 sản phẩm
Điện máy HC
₫3.490.000
2 sản phẩm
Phong Vũ
₫3.490.000
1 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Xiaomi
Mã sản phẩm
Redmi 15C
Tên sản phẩm
Xiaomi Redmi 15C
Ngày ra mắt
2025-09-18
Màu sắc
Midnight Black, Mint Green, Dusk Purple
Thẻ SIM
Nano-SIM + Nano-SIM
Chống nước và bụi
IP64 dust tight and water resistant (water splashes)
Kích thước
Độ dày
8.2
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
173.2
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
211
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
81.1
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Mediatek Dimensity 6300 (6 nm)
CPU
Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU
Mali-G57 MC2
Hệ điều hành
Android 15, HyperOS 2
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (dedicated slot)
RAM
4
Đơn vị RAM
GB
ROM
128, 256
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Tính năng
LED flash, HDR
Video
Định dạng
1080p@30fps
Camera 1
Loại
normal lens
Độ phân giải
50 MP
Khẩu độ
f/1.8
Tiêu cự
28mm
Kích thước cảm biến
1/2.76"
Kích thước điểm ảnh
0.64µm
Lấy nét tự động
PDAF
Chế độ
wide
Camera 2
Loại
Auxiliary lens
Camera selfie
Tính năng
HDR
Video
Định dạng
1080p@30fps
Camera 1
Loại
normal lens
Độ phân giải
8 MP
Khẩu độ
f/2.0
Kích thước cảm biến
1/4.0"
Kích thước điểm ảnh
1.12µm
Chế độ
wide
Màn hình
Độ sáng cao
810
Tấm nền
IPS LCD
Bảo vệ
Mohs level 6
Tần số quét
120
Độ phân giải
720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~254 ppi density)
Kích thước
6.9
Pin
Dung lượng
6000
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
33W wired, PD, 50% in 28 min, 10W reverse wired
Kết nối
Bluetooth
5.4, A2DP, LE
NFC
Có
Định vị
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
Radio
Có
USB
USB Type-C 2.0, OTG
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
Mạng
Băng tần
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
3G
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
4G
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 32, 38, 40, 41, 42, 48, 66, 71
5G
1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 26, 28, 38, 40, 41, 48, 66, 71, 77, 78 SA/NSA
Tốc độ
HSPA, LTE, 5G
Công nghệ
GSM, HSPA, LTE, 5G
Âm thanh
Loa ngoài
Có
Khác
24-bit/192kHz Hi-Res audio
Cổng tai nghe
Có
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (side-mounted), accelerometer
Khác
Các phiên bản
2508CRN2BC, 2508CRN2BG, 25062RN2DE