Xiaomi 14: Điện thoại cao cấp với màn hình LTPO OLED 6.36", độ phân giải 1200x2670, tần số quét 120Hz. Chip Snapdragon 8 Gen 3, RAM 8/12/16GB, ROM 256GB/512GB/1TB. Camera chính 50MP f/1.6 OIS, tele 50MP f/2.0 OIS, ultrawide 50MP f/2.2. Pin 4610mAh, sạc nhanh 90W. Chống nước IP68, NFC, 5G, Wi-Fi 7. HyperOS trên Android 14.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
CellphoneS
₫8.090.000
9 sản phẩm
Shopee
₫8.150.000
73 sản phẩm(34 sản phẩm đã hết hàng)
Lazada
₫10.990.000
2 sản phẩm
Điện máy HC
₫10.990.000
2 sản phẩm
Di Động Việt
₫11.590.000
1 sản phẩm
Hoàng Hà Mobile
₫11.790.000
2 sản phẩm
viettel store
₫12.290.000
1 sản phẩm
Thế Giới Di Động
₫12.740.000
1 sản phẩm
Tin tức sản phẩm
Xiaomi ra mắt dòng Redmi Pad 2 Pro với màn hình 2.5K và Snapdragon 7s Gen 4 cùng Pad Mini nhỏ gọn
Xiaomi đã mở rộng danh mục máy tính bảng với việc giới thiệu dòng Redmi Pad 2 Pro và Xiaomi Pad Mini.../202509241654XiaomiRedmi Dòng sản phẩm Redmi Pad 2 Pro.../202509241654XiaomiRedmi Chiếc Redmi Pad 2 Pro , nhấn.../202509241654XiaomiRedmi Xiaomi Pad Mini được cầm trên...Pad 2 Pro 12,000mAh 33W 14.2 giờ 105 giờ Xiaomi Pad Mini 7,500mAh 67W Không xác định..., cho phép kết nối liền mạch giữa các thiết bị Xiaomi ....Thông báo này là một phần của sự kiện ra mắt sản phẩm rộng lớn hơn cũng bao gồm dòng smartphone Xiaomi...việc đa dạng hóa hệ sinh thái phần cứng. Ba phiên bản nhắm đến nhu cầu người dùng khác nhau Dòng Redmi...So sánh thông số kỹ thuật dòng Redmi Pad 2 Pro Tính năng Phiên bản Wi Phiên bản 5G Phiên...Không xác định Pad Mini nhỏ gọn cung cấp hiệu năng cao cấp Xiaomi Pad Mini có cách tiếp cận...với màn hình sống động và thiết kế mỏng đẹp Công nghệ màn hình là tâm điểm Cả ba phiên bản Redmi...Xiaomi Pad Mini bắt đầu từ 429 đô la Mỹ cho phiên bản 8GB/256GB, với tùy chọn 12GB/512GB cũng có sẵn....khi màn hình gặp độ ẩm. Hiệu năng được hỗ trợ bởi chipset Snapdragon mới nhất Bên trong, dòng Redmi...Pad 2 Pro , mang lại độ bền ấn tượng với thời gian phát video lên đến 14.2 giờ, 16 giờ đọc sách và hơn...Tùy chọn màu sắc bao gồm Graphite Gray , Silver và Lavender Purple cho Redmi Pad 2 Pro , trong khi Pad...Thông số kỹ thuật chính của Xiaomi Pad Mini Màn hình: 8.8 inch, độ phân giải 3K, tần số quét...hình. Thời lượng pin đặc biệt và sạc nhanh Pin 12,000mAh đáng kể cung cấp năng lượng cho dòng Redmi...Pad Mini , Bluetooth 5.4 và 5G tùy chọn qua eSIM trên mẫu di động. Chiến lược giá cạnh tranh Redmi...Xiaomi Pad Mini được cầm trên tay, thể hiện thiết kế di động và hiện đại...hợp phần mềm và tính năng kết nối Cả hai dòng máy tính bảng đều chạy Android 15 với HyperOS 2 của Xiaomi...nhạc trực tuyến Redmi...Chiếc Redmi Pad 2 Pro , nhấn mạnh thiết kế hiện đại và các tính năng của nó...Dòng sản phẩm Redmi Pad 2 Pro mới với màn hình sống động và thiết kế mỏng đẹp

Chip A19 Pro của Apple thống trị các bài kiểm tra hiệu năng với hiệu quả vượt trội 34% so với đối thủ Android
Bộ vi xử lý XRING 01 của Xiaomi , xếp hạng là chipset Android hiệu quả thứ hai, vẫn tiêu thụ 14.1W công...Pro A19 Pro 12.1W Mức chuẩn XRING 01 14.1W

iPhone 16 Thống Trị Bảng Xếp Hạng Doanh Số Q2 2025 Trong Khi Điện Thoại Giá Rẻ Samsung Vượt Mặt iPhone 16e
14C 4G Xiaomi Phổ thông 10 Chưa xác định Chiến Thắng Của Samsung Ở Phân Khúc...14C 4G của Xiaomi giành vị trí thứ chín, trở thành thiết bị duy nhất không phải của Apple hay Samsung...7 Galaxy A16 4G Samsung Phổ thông 8 Galaxy S25 Ultra Samsung Flagship 9 Redmi...Đa Dạng Hóa Thị Trường Và Sức Mạnh Khu Vực Quý này cũng chứng kiến sự đa dạng đáng hoan nghênh với Redmi...trường mới nổi bao gồm Mỹ Latinh, Trung Đông và châu Phi, tiếp tục đà tăng trưởng từ người tiền nhiệm Redmi...thống trị tầng cao cấp với lợi nhuận vượt trội và lòng trung thành thương hiệu, trong khi Samsung và Xiaomi

Xiaomi 15T và 15T Pro xác nhận ra mắt toàn cầu vào ngày 24 tháng 9 với những nâng cấp lớn về camera và hiệu năng
So sánh thông số kỹ thuật Xiaomi 15T và 15T Pro Tính năng Xiaomi 15T Xiaomi 15T Pro...Xiaomi đang chuẩn bị tiết lộ dòng smartphone flagship mới nhất với thông báo chính thức về ngày ra mắt...Thông báo này được đưa ra khi Xiaomi tìm cách củng cố vị thế trong thị trường Android cao cấp với những...gì có vẻ là những nâng cấp đáng kể so với dòng 14T trước đó. Thay đổi về màn hình và thiết kế được...Việc tăng kích thước này cho thấy Xiaomi đang đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng về diện tích xem lớn...mẫu đều được kỳ vọng sẽ có màn hình 6.83 inch , tăng đáng kể so với màn hình 6.67 inch có trên dòng 14T...Những nâng cấp chính từ dòng 14T Kích thước màn hình tăng từ 6.67 inch lên 6.83 inch Hệ thống...Thiết lập camera này thể hiện sự hợp tác liên tục của Xiaomi với Leica và chứng minh cam kết của công...thiết kế dựa trên các bản vẽ CAD bị rò rỉ Hiệu năng mạnh mẽ với chipset MediaTek Bên trong, Xiaomi...Với tư cách là dòng flagship killer của Xiaomi , lineup 15T nhằm mục đích mang đến các tính năng cao...kiện ra mắt trùng với lễ hội Oktoberfest nổi tiếng của Đức , và những gợi ý trên mạng xã hội của Xiaomi...việc nạp năng lượng nhanh chóng trong lịch trình bận rộn của họ. Độ bền và chiến lược định giá Xiaomi

iPhone 17 Có Thể Trang Bị Màn Hình 120Hz và Thiết Kế Chỉ Dùng eSIM Khi Apple Chuẩn Bị Nâng Cấp Phần Cứng Lớn
Các nhà sản xuất Trung Quốc như Xiaomi, Oppo và Honor đã đẩy tốc độ sạc lên 80W, mặc dù các nhà...khe cắm thẻ SIM vật lý khỏi các mẫu iPhone 17 châu Âu, theo tiền lệ đã thiết lập với các mẫu iPhone 14...16: 20W Samsung Galaxy S25: 27W Google Pixel 10: 45W Flagship Trung Quốc Xiaomi

Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Xiaomi
Mã sản phẩm
14
Tên sản phẩm
Xiaomi 14
Chống nước và bụi
IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 min)
Màu sắc
Black, White, Jade Green, Pink
Ngày ra mắt
2023-10-26
Chất liệu
Glass front (Gorilla Glass Victus), glass back or silicone polymer back, aluminum frame
Thẻ SIM
Nano-SIM and eSIM or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Kích thước
Độ dày
8.2
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
152.8
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
188
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
71.5
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm)
CPU
Octa-core (1x3.3 GHz Cortex-X4 & 3x3.2 GHz Cortex-A720 & 2x3.0 GHz Cortex-A720 & 2x2.3 GHz Cortex-A520)
GPU
Adreno 750
Hệ điều hành
Android 14, HyperOS
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
No
RAM
8, 12, 16
Đơn vị RAM
GB
ROM
256, 512, 1024
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Camera 3
Chế độ
ultrawide
Khẩu độ
f/2.2
Tiêu cự
14mm
Loại
normal lens
Độ phân giải
50 MP
Tính năng
Leica lens, Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/1.6
Tiêu cự
23mm
Kích thước cảm biến
1/1.31"
Kích thước điểm ảnh
1.2µm
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
dual pixel PDAF, Laser AF
Độ phân giải
50 MP
Chống rung
OIS
Camera 2
Chế độ
telephoto
Khẩu độ
f/2.0
Tiêu cự
75mm
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
PDAF (10cm - ∞)
Độ phân giải
50 MP
Chống rung
OIS
Video
Tính năng
(HDR), (HDR10+, 10-bit Dolby Vision HDR, 10-bit LOG), gyro-EIS
Định dạng
8K@24fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps
Camera selfie
Tính năng
HDR, panorama
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/2.0
Tiêu cự
22mm
Kích thước điểm ảnh
0.7µm
Loại
normal lens
Độ phân giải
32 MP
Video
Công nghệ
gyro-EIS
Định dạng
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps
Màn hình
Loại HDR
HDR10+
Tấm nền
LTPO OLED
Đỉnh
3000
Bảo vệ
Corning Gorilla Glass Victus
Tần số quét
120
Độ phân giải
1200 x 2670 pixels, 20:9 ratio (~460 ppi density)
Kích thước
6.36
Thông thường
1000
Pin
Dung lượng
4610
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
90W wired, PD3.0, QC4, 100% in 31 min (advertised), 50W wireless, 100% in 46 min (advertised), 10W reverse wireless
Kết nối
Bluetooth
5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, LHDC
NFC
Có
Định vị
GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5)
USB
USB Type-C 3.2, OTG
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, dual-band, Wi-Fi Direct
Âm thanh
Loa ngoài
stereo speakers
Khác
24-bit/192kHz Hi-Res & Hi-Res wireless audio, Snapdragon Sound
Mạng
Băng tần
5G
1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 25, 28, 38, 40, 41, 48, 66, 75, 77, 78 SA/NSA - International, 1, 3, 5, 8, 28, 38, 40, 41, 48, 66, 77, 78 SA/NSA - China
4G
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 38, 39, 40, 41, 42, 48, 66 - International, 1, 3, 4, 5, 8, 18, 19, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 48, 66 - China
3G
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 , CDMA2000 1x
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2, CDMA 800
Tốc độ
HSPA, LTE, 5G
Công nghệ
GSM, CDMA, HSPA, CDMA2000, LTE, 5G
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (under display, optical), accelerometer, proximity, gyro, compass, barometer
Khác
Các phiên bản
23127PN0CC, 23127PN0CG