Xiaomi Redmi Note 13R: Mạnh mẽ với màn hình IPS LCD 6.79" 120Hz, chip Snapdragon 4+ Gen 2, RAM 6-12GB, ROM 128-512GB. Camera chính 50MP, selfie 8MP. Pin 5030mAh, sạc nhanh 33W. Hỗ trợ 5G, NFC, chống bụi/nước IP53. Thiết kế mỏng 8.2mm, nặng 205g với mặt lưng kính. Chạy Android 14 với HyperOS.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫3.189.000
1 sản phẩm
Shopee
ADIDAS Giảm 40%
₫3.390.000
2 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Xiaomi
Mã sản phẩm
Redmi Note 13R
Tên sản phẩm
Xiaomi Redmi Note 13R
Chống nước và bụi
IP53, dust and splash resistant
Màu sắc
Black, Blue, Silver
Ngày ra mắt
2024-05-17
Chất liệu
Glass front, plastic frame, glass back
Thẻ SIM
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Kích thước
Độ dày
8.2
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
168.6
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
205
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
76.3
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Qualcomm SM4450 Snapdragon 4+ Gen 2 (4 nm)
CPU
Octa-core (2x2.3 GHz Cortex-A78 & 6x1.95 GHz Cortex-A55)
GPU
Adreno 613
Hệ điều hành
Android 14, HyperOS
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
No
RAM
6, 8, 12
Đơn vị RAM
GB
ROM
128, 256, 512
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Tính năng
LED flash, HDR
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/1.8
Kích thước cảm biến
1/2.76"
Kích thước điểm ảnh
0.64µm
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
PDAF
Độ phân giải
50 MP
Camera 2
Chế độ
macro
Khẩu độ
f/2.4
Loại
normal lens
Độ phân giải
2 MP
Video
Định dạng
1080p@30fps
Camera selfie
Camera 1
Chế độ
wide
Kích thước cảm biến
1/4.0"
Kích thước điểm ảnh
1.12µm
Loại
normal lens
Độ phân giải
8 MP
Video
Định dạng
1080p@30fps
Màn hình
Tấm nền
IPS LCD
Tần số quét
120
Độ phân giải
1080 x 2460 pixels (~396 ppi density)
Kích thước
6.79
Pin
Dung lượng
5030
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
33W wired
Kết nối
Bluetooth
5.3, A2DP, LE
NFC
Có
Định vị
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
USB
USB Type-C
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
Âm thanh
Loa ngoài
Có
Khác
24-bit/192kHz Hi-Res audio
Cổng tai nghe
Có
Mạng
Băng tần
5G
1, 5, 8, 28, 41, 78 SA/NSA
4G
1, 3, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41
3G
HSDPA 850 / 900 / 2100 , CDMA2000 1xEV-DO
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2, CDMA 800
Tốc độ
HSPA, LTE, 5G
Công nghệ
GSM, CDMA, HSPA, EVDO, LTE, 5G
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (side-mounted), accelerometer
Khác
Các phiên bản
2406ERN9CC