Mang đến trải nghiệm lái đỉnh cao với động cơ 4 xi-lanh thẳng hàng 998cc mạnh mẽ 164 mã lực, hộp số 6 cấp mượt mà cùng hệ thống treo Ohlins điện tử cao cấp. Thiết kế thể thao cá tính với đèn LED hiện đại, màn hình TFT 4.2 inch thông minh cùng các chế độ lái linh hoạt. Phuộc trước Ohlins điện tử hành trình ngược 120mm và phuộc sau monoshock điều chỉnh điện tử mang lại khả năng bám đường ấn tượng. Hệ thống phanh ABS 2 kênh + ABS trong cua an toàn vượt trội, lốp Bridgestone Battlax Hypersport S22 bám đường cực tốt. Dành cho những tay lái đam mê tốc độ và khát khao chinh phục mọi cung đường.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫119.000
459 sản phẩm(20 sản phẩm đã hết hàng)
Lazada
₫143.000
38 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Yamaha
Mẫu xe
MT-10
Danh mục
Naked bike
Năm sản xuất
2022
Xuất xứ
Nhật Bản
Kiểu dáng
Xe thể thao
Số chỗ ngồi
2
Màu sắc
Xám Xanh, Xanh Đen, Đen
Động cơ
Đường kính x hành trình piston
79.0mm x 50.9mm
Tỷ số nén
12.0:1
Hệ thống làm mát
Làm mát bằng chất lỏng
Dung tích
998
Đơn vị dung tích
cc
Tiêu chuẩn khí thải
Euro5
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử
Công suất tối đa
164
Vòng tua máy công suất tối đa
11500
Đơn vị công suất tối đa
mã lực
Mô men xoắn cực đại
112
Vòng tua máy mô men xoắn cực đại
9000
Đơn vị mô men xoắn cực đại
Nm
Hệ thống khởi động
Điện
Loại
4 xi-lanh thẳng hàng, DOHC
Hộp số
Ly hợp
Ly hợp trượt Assist and Slipper (A&S)
Hệ thống truyền động
Xích
Dẫn động cuối cùng
Xích
Số tốc độ
6
Loại
Hộp số 6 cấp
Kích thước
Đơn vị kích thước
mm
Chiều cao
1165
Trọng lượng
212
Đơn vị trọng lượng
kg
Chiều dài
2100
Chiều cao yên
835
Đơn vị chiều cao yên
mm
Chiều dài cơ sở
1405
Đơn vị chiều dài cơ sở
mm
Chiều rộng
800
Nhiên liệu
Dung tích bình xăng
17
Đơn vị dung tích bình xăng
l
Hệ thống treo
Hành trình giảm xóc trước
120
Đơn vị hành trình giảm xóc trước
mm
Loại phanh trước
Phuộc Ohlins điện tử hành trình ngược
Loại phanh sau
Phuộc Ohlins monoshock điều chỉnh điện tử
Phanh
ABS
ABS 2 kênh + ABS trong cua
Đường kính phanh trước
320
Đơn vị đường kính phanh trước
mm
Loại phanh trước
Đĩa kép
Đường kính phanh sau
220
Đơn vị đường kính phanh sau
mm
Loại phanh sau
Đĩa đơn
Bánh xe và lốp
Kích thước lốp trước
120/70ZR17M/C
Kích thước lốp sau
190/55ZR17M/C
Loại lốp
Bridgestone Battlax Hypersport S22
Loại bánh xe
5 chấu
Hệ thống điện
Tính năng hiển thị
Tốc độ, Vòng tua, Mức nhiên liệu, Chế độ lái
Đèn pha
LED
Bảng đồng hồ
Màn hình TFT 4.2 inch
Đèn hậu
LED
Tính năng
Kiểm soát hành trình
Có
Sang số nhanh
Có
Chế độ lái
A, B, C, D
Kiểm soát lực kéo
Có