Với động cơ 4 xi-lanh thẳng hàng mạnh mẽ 165.9 mã lực, hệ thống treo Öhlins điện tử cao cấp và thiết kế thể thao đậm chất đô thị, chiếc nakedbike này mang đến trải nghiệm lái đỉnh cao. Công nghệ phun xăng điện tử tiết kiệm nhiên liệu chỉ 6.83l/100km kết hợp hộp số 6 cấp mượt mà. Đèn LED hiện đại cùng màn hình TFT 4.2 inch hiển thị đa thông tin, tích hợp 4 chế độ lái linh hoạt cho mọi cung đường. Khung xe nhẹ 214kg với chiều cao yên 835mm phù hợp với người lái Châu Á. Phiên bản SP nâng cấp với hệ thống giảm xóc điện tử và phanh ABS an toàn tuyệt đối.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫207.480
55 sản phẩm(16 sản phẩm đã hết hàng)
Lazada
₫242.000
7 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Yamaha
Mẫu xe
MT-10 SP
Danh mục
Nakedbike
Năm sản xuất
2022
Xuất xứ
Nhật Bản
Kiểu dáng
Xe mô tô thể thao
Số chỗ ngồi
1
Màu sắc
Xanh, Bạc, Đen
Động cơ
Đường kính x hành trình piston
79.0 x 50.9
Tỷ số nén
12.0:1
Hệ thống làm mát
Làm mát bằng dung dịch
Dung tích
998
Đơn vị dung tích
cc
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 5
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử
Công suất tối đa
165.9
Vòng tua máy công suất tối đa
11500
Đơn vị công suất tối đa
mã lực
Mô men xoắn cực đại
112
Vòng tua máy mô men xoắn cực đại
9000
Đơn vị mô men xoắn cực đại
Nm
Hệ thống khởi động
Điện
Loại
4 xi-lanh thẳng hàng, DOHC, 16 van
Hộp số
Ly hợp
Ướt, nhiều đĩa
Hệ thống truyền động
Xích
Dẫn động cuối cùng
Xích
Số tốc độ
6
Loại
Hộp số 6 cấp
Kích thước
Đơn vị kích thước
mm
Khoảng sáng gầm xe
135
Đơn vị khoảng sáng gầm xe
mm
Chiều cao
1165
Trọng lượng
214
Đơn vị trọng lượng
kg
Chiều dài
2100
Chiều cao yên
835
Đơn vị chiều cao yên
mm
Chiều dài cơ sở
1405
Đơn vị chiều dài cơ sở
mm
Chiều rộng
800
Nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu
6.83
Đơn vị tiêu thụ nhiên liệu
l/100km
Dung tích bình xăng
17
Đơn vị dung tích bình xăng
l
Hệ thống treo
Hành trình giảm xóc trước
120
Đơn vị hành trình giảm xóc trước
mm
Loại phanh trước
Öhlins điện tử hành trình ngược (43mm)
Hành trình giảm xóc sau
120
Đơn vị hành trình giảm xóc sau
mm
Loại phanh sau
Öhlins monoshock điều chỉnh điện tử
Phanh
ABS
Có
Đường kính phanh trước
320
Đơn vị đường kính phanh trước
mm
Loại phanh trước
Đĩa kép thủy lực
Đường kính phanh sau
220
Đơn vị đường kính phanh sau
mm
Loại phanh sau
Đĩa đơn thủy lực
Bánh xe và lốp
Kích thước lốp trước
120/70 ZR17M/C (58W)
Kích thước lốp sau
190/55 ZR17M/C (75W)
Loại lốp
Bridgestone Battlax Hypersport S22
Loại bánh xe
Hợp kim
Hệ thống điện
Tính năng hiển thị
Tốc độ, Vòng tua, Chế độ lái, Tiêu hao nhiên liệu
Đèn pha
LED
Bảng đồng hồ
Màn hình TFT 4.2 inch
Đèn hậu
LED
Tính năng
Kiểm soát hành trình
Có
Sang số nhanh
Có
Chế độ lái
A, B, C, D
Kiểm soát lực kéo
Có