Với thiết kế thể thao và công nghệ hiện đại, chiếc xe tay ga này mang đến trải nghiệm lái mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu. Động cơ 292cc, 28 mã lực cùng hệ thống phun xăng điện tử đảm bảo hiệu suất vượt trội. Trang bị màn hình TFT màu 4.2 inch kết nối Y-Connect, đèn LED tiết kiệm điện và hệ thống phanh ABS an toàn. Yên xe rộng rãi, khoang chứa đồ tiện lợi phù hợp cho cả di chuyển đô thị và những chuyến đi xa. Thiết kế khí động học giảm lực cản, tiết kiệm nhiên liệu chỉ 3.01 lít/100km. SmartKey tiện lợi, khởi động bằng nút bấm và khả năng vận hành bền bỉ với tiêu chuẩn khí thải EURO5.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫306.771
20 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Yamaha
Mẫu xe
XMax 300
Số chỗ ngồi
2
Năm sản xuất
2025
Xuất xứ
Việt Nam
Màu sắc
Xám Đen, Đỏ Đen, Bạc Đen, Đen, Đen Xanh
Kiểu dáng
Xe tay ga
Danh mục
Maxi-scooter
Nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu
3.01
Đơn vị tiêu thụ nhiên liệu
l/100km
Dung tích bình xăng
13
Đơn vị dung tích bình xăng
l
Phanh
ABS
Có
Đường kính phanh trước
267
Đơn vị đường kính phanh trước
mm
Loại phanh trước
Đĩa kép
Đường kính phanh sau
245
Đơn vị đường kính phanh sau
mm
Loại phanh sau
Đĩa đơn
Hệ thống điện
Tính năng hiển thị
Kết nối Y-Connect, Garmin StreetCross
Đèn pha
LED
Bảng đồng hồ
TFT màu 4.2 inch + LCD 3.2 inch
Đèn hậu
LED
Bánh xe và lốp
Kích thước lốp trước
120/70R15
Kích thước lốp sau
140/70R14
Loại bánh xe
Hợp kim nhẹ
Tính năng
Hệ thống bảo mật
SmartKey
Kiểm soát lực kéo
Có
Hộp số
Loại
Vô cấp
Động cơ
Hệ thống làm mát
Làm mát bằng dung dịch
Dung tích
292
Đơn vị dung tích
cc
Tiêu chuẩn khí thải
EURO5
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử
Công suất tối đa
28
Vòng tua máy công suất tối đa
7250
Đơn vị công suất tối đa
mã lực
Mô men xoắn cực đại
29
Vòng tua máy mô men xoắn cực đại
5750
Đơn vị mô men xoắn cực đại
Nm
Hệ thống khởi động
Điện
Loại
4 van, 4 thì, xi lanh đơn, làm mát bằng dung dịch, SOHC
Bảo hành
Thời hạn
36
Đơn vị thời hạn
months
Giới hạn số km
30.000 km
Kích thước
Đơn vị kích thước
mm
Chiều cao
1410
Trọng lượng
182
Đơn vị trọng lượng
kg
Chiều dài
2180
Chiều cao yên
795
Đơn vị chiều cao yên
mm
Chiều dài cơ sở
1540
Đơn vị chiều dài cơ sở
mm
Chiều rộng
795

