Mang đến trải nghiệm lái đầy phấn khích với động cơ 754cc mạnh mẽ, công suất tối đa 81.6 mã lực tại 9000 vòng/phút. Thiết kế naked bike thể thao với phuộc trước hành trình ngược USD 117mm và hệ thống phanh ABS an toàn. Đèn pha LED hiện đại cùng màn hình LCD màu hiển thị đa thông số giúp bạn kiểm soát mọi thông số khi vận hành. Yên xe cao 810mm phù hợp với người lái có chiều cao trung bình, trong khi trọng lượng 226kg đảm bảo sự ổn định trên mọi cung đường.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Lazada
₫120.000
6 sản phẩm
Shopee
₫124.300
69 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Benelli
Mẫu xe
752S
Số chỗ ngồi
2
Năm sản xuất
2019
Xuất xứ
Italy
Màu sắc
Xanh, Trắng, Đỏ
Kiểu dáng
Naked bike
Danh mục
Naked bike
Nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu
5.4
Đơn vị tiêu thụ nhiên liệu
l/100km
Dung tích bình xăng
14.5
Đơn vị dung tích bình xăng
l
Phanh
ABS
Có
Đường kính phanh trước
320
Đơn vị đường kính phanh trước
mm
Loại phanh trước
Đĩa đôi
Đường kính phanh sau
260
Đơn vị đường kính phanh sau
mm
Loại phanh sau
Đĩa đơn
Hệ thống điện
Tính năng hiển thị
Hiển thị đa thông số
Đèn pha
LED dạng bi cầu 2 tầng
Bảng đồng hồ
Màn hình LCD màu
Bánh xe và lốp
Kích thước lốp trước
120/70-17
Kích thước lốp sau
180/55-17
Hộp số
Ly hợp
Côn tay ướt đa lá
Số tốc độ
6
Động cơ
Đường kính x hành trình piston
88 x 62
Tỷ số nén
11.5:1
Hệ thống làm mát
Làm mát bằng dung dịch
Dung tích
754
Đơn vị dung tích
cc
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 5
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử, họng ga đôi
Công suất tối đa
81.6
Vòng tua máy công suất tối đa
9000
Đơn vị công suất tối đa
mã lực
Mô men xoắn cực đại
67
Vòng tua máy mô men xoắn cực đại
6500
Đơn vị mô men xoắn cực đại
Nm
Loại
DOHC, xy lanh đôi, 4 thì, 8 van
Hệ thống treo
Hành trình giảm xóc trước
117
Đơn vị hành trình giảm xóc trước
mm
Loại phanh trước
Phuộc hành trình ngược (USD)
Hành trình giảm xóc sau
45
Đơn vị hành trình giảm xóc sau
mm
Loại phanh sau
Phuộc lò xo đơn (monoshock)
Kích thước
Khoảng sáng gầm xe
180
Đơn vị khoảng sáng gầm xe
mm
Trọng lượng
226
Đơn vị trọng lượng
kg
Chiều cao yên
810
Đơn vị chiều cao yên
mm
Chiều dài cơ sở
1460
Đơn vị chiều dài cơ sở
mm