Mang đến trải nghiệm lái đầy phấn khích với động cơ 300cc mạnh mẽ, thiết kế thể thao và công nghệ hiện đại. Động cơ 2 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch cho hiệu suất ổn định ngay cả khi vận hành liên tục. Hệ thống phun xăng điện tử đạt chuẩn Euro 4 tiết kiệm nhiên liệu chỉ 4.3l/100km. Phuộc trước hành trình ngược 135mm cùng phanh ABS an toàn vượt trội. Yên xe cao 795mm phù hợp với người Châu Á, trọng lượng nhẹ 185kg dễ dàng điều khiển. Đèn LED hiện đại kết hợp đồng hồ LCD hiển thị đầy đủ thông số. Lựa chọn hoàn hảo cho những tay lái yêu thích tốc độ và phong cách streetbike cá tính.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫80.000
164 sản phẩm(32 sản phẩm đã hết hàng)
Lazada
₫297.889
12 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Benelli
Mẫu xe
BN 302
Số chỗ ngồi
2
Năm sản xuất
2021
Xuất xứ
Ý
Màu sắc
Đen, Vàng, Trắng, Đỏ
Kiểu dáng
Xe mô tô
Danh mục
Naked bike
Nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu
4.3
Đơn vị tiêu thụ nhiên liệu
l/100km
Dung tích bình xăng dự trữ
3
Đơn vị dung tích bình xăng dự trữ
l
Dung tích bình xăng
16
Đơn vị dung tích bình xăng
l
Phanh
ABS
Có
Đường kính phanh trước
260
Đơn vị đường kính phanh trước
mm
Loại phanh trước
Đĩa đôi
Đường kính phanh sau
240
Đơn vị đường kính phanh sau
mm
Loại phanh sau
Đĩa đơn
Hệ thống điện
Tính năng hiển thị
km/dặm, số, thời gian
Đèn pha
LED
Bảng đồng hồ
LCD
Bánh xe và lốp
Kích thước lốp trước
120/70-ZR17
Kích thước lốp sau
160/60-ZR17
Loại bánh xe
Nhôm đúc 17 inch
Hộp số
Ly hợp
Ướt đa lá
Dẫn động cuối cùng
Sên
Số tốc độ
6
Loại
Hộp số 6 cấp
Động cơ
Đường kính x hành trình piston
65 x 45.2
Tỷ số nén
12:1
Hệ thống làm mát
Làm mát bằng dung dịch
Dung tích
300
Đơn vị dung tích
cc
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử (EURO 4)
Công suất tối đa
28
Vòng tua máy công suất tối đa
11000
Đơn vị công suất tối đa
kW
Mô men xoắn cực đại
25.6
Vòng tua máy mô men xoắn cực đại
9000
Đơn vị mô men xoắn cực đại
Nm
Hệ thống khởi động
Điện
Loại
Xăng, 2 xy-lanh, 4 kỳ, 8 van
Hệ thống treo
Hành trình giảm xóc trước
135
Đơn vị hành trình giảm xóc trước
mm
Loại phanh trước
Hành trình ngược Ø41 mm
Hành trình giảm xóc sau
46
Đơn vị hành trình giảm xóc sau
mm
Loại phanh sau
Đơn điều chỉnh được
Kích thước
Đơn vị kích thước
mm
Khoảng sáng gầm xe
175
Đơn vị khoảng sáng gầm xe
mm
Chiều cao
1120
Trọng lượng
185
Đơn vị trọng lượng
kg
Chiều dài
2130
Chiều cao yên
795
Đơn vị chiều cao yên
mm
Chiều dài cơ sở
1410
Đơn vị chiều dài cơ sở
mm
Chiều rộng
800
