Với thiết kế thể thao đậm chất đô thị, chiếc xe này mang đến trải nghiệm lái mượt mà cùng khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội. Động cơ eSP 125cc công nghệ cao cho công suất 12HP, kết hợp hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI giúp tối ưu hiệu suất vận hành. Hệ thống treo ống lồng phía trước và 2 lò xo trụ phía sau đảm bảo êm ái trên mọi cung đường. Trang bị đèn pha LED hiện đại, màn hình LCD hiển thị đầy đủ thông số cùng khóa thông minh SMART key tiện lợi. Bình xăng 8 lít cùng mức tiêu thụ chỉ 2.03 lít/100km giúp bạn thoải mái di chuyển xa. Yên xe rộng rãi cho 2 người, chiều cao yên 764mm phù hợp với người châu Á. Lựa chọn hoàn hảo cho những ai yêu thích phong cách trẻ trung và tiện ích đô thị.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫234.067
965 sản phẩm(242 sản phẩm đã hết hàng)
Lazada
₫250.000
109 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Honda
Mẫu xe
PCX 125
Danh mục
Xe tay ga
Năm sản xuất
2018
Xuất xứ
Nhật Bản
Kiểu dáng
Scooter
Số chỗ ngồi
2
Màu sắc
Bạc Đen, Đen, Đỏ, Trắng Đen
Động cơ
Đường kính x hành trình piston
52.4mm x 57.9mm
Tỷ số nén
11:1
Hệ thống làm mát
Làm mát bằng dung dịch
Dung tích
125
Đơn vị dung tích
cc
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử PGM-FI
Công suất tối đa
12
Vòng tua máy công suất tối đa
8500
Đơn vị công suất tối đa
HP
Mô men xoắn cực đại
11.8
Vòng tua máy mô men xoắn cực đại
5000
Đơn vị mô men xoắn cực đại
Nm
Hệ thống khởi động
Điện
Loại
Xăng, 1 xy-lanh, 4 kỳ, eSP
Hộp số
Ly hợp
Ly tâm
Hệ thống truyền động
Dây đai
Loại
Tự động vô cấp
Kích thước
Đơn vị kích thước
mm
Khoảng sáng gầm xe
137
Đơn vị khoảng sáng gầm xe
mm
Chiều cao
1107
Trọng lượng
130
Đơn vị trọng lượng
kg
Chiều dài
1923
Chiều cao yên
764
Đơn vị chiều cao yên
mm
Chiều dài cơ sở
1313
Đơn vị chiều dài cơ sở
mm
Chiều rộng
745
Nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu
2.03
Đơn vị tiêu thụ nhiên liệu
l/100km
Dung tích bình xăng
8
Đơn vị dung tích bình xăng
l
Hệ thống treo
Hành trình giảm xóc trước
100
Đơn vị hành trình giảm xóc trước
mm
Loại phanh trước
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Hành trình giảm xóc sau
75
Đơn vị hành trình giảm xóc sau
mm
Loại phanh sau
2 lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Phanh
Đường kính phanh trước
220
Đơn vị đường kính phanh trước
mm
Loại phanh trước
Đĩa
Đường kính phanh sau
130
Đơn vị đường kính phanh sau
mm
Loại phanh sau
Cơ
Bánh xe và lốp
Kích thước lốp trước
100/80-14
Kích thước lốp sau
120/70-14
Loại bánh xe
Hợp kim nhẹ
Hệ thống điện
Tính năng hiển thị
Tốc độ, Thời gian, Mức nhiên liệu
Đèn pha
LED
Bảng đồng hồ
LCD kỹ thuật số
Đèn hậu
Halogen
Tính năng
Hệ thống bảo mật
SMART key
Hiệu suất
Tốc độ tối đa
94
Đơn vị tốc độ tối đa
km/h