Khám phá địa hình mọi nẻo đường với phong cách thể thao đầy mạnh mẽ. Thiết kế Dual Sport cân đối cùng động cơ 4 thì DOHC 4 van cho khả năng vận hành bền bỉ. Hệ thống treo Showa Upside Down 37mm cùng phuộc sau Pro-Link giúp êm ái trên mọi cung đường. Trang bị công nghệ hiện đại với đồng hồ LCD kỹ thuật số hiển thị đa thông tin, đèn LED tiết kiệm năng lượng. Bình xăng 12 lít cùng mức tiêu thụ chỉ 2.4l/100km cho hành trình dài thoải mái. Yên xe cao 817mm cùng khoảng sáng gầm 181mm tối ưu cho địa hình phức tạp. ABS an toàn trên cả hai bánh, lốp không săm kích thước 100/80-17 và 130/70-17 bám đường vượt trội. Honda CB150X - Người bạn đồng hành lý tưởng cho những chuyến phiêu lưu đầy cảm hứng.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫250.000
25 sản phẩm(2 sản phẩm đã hết hàng)
Lazada
₫650.000
1 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Honda
Mẫu xe
CB150X
Danh mục
Adventure Touring
Năm sản xuất
2025
Xuất xứ
Indonesia
Kiểu dáng
Dual Sport
Số chỗ ngồi
2
Màu sắc
Volcano Matte Black, Glossy Red, Matte Green
Động cơ
Đường kính x hành trình piston
57.3 x 57.843
Tỷ số nén
11.3:1
Hệ thống làm mát
Làm mát bằng dung dịch
Dung tích
149.16
Đơn vị dung tích
cc
Hệ thống nhiên liệu
PGM-FI
Công suất tối đa
15.6
Vòng tua máy công suất tối đa
9000
Đơn vị công suất tối đa
mã lực
Mô men xoắn cực đại
13.8
Vòng tua máy mô men xoắn cực đại
7000
Đơn vị mô men xoắn cực đại
Nm
Hệ thống khởi động
Điện
Loại
4 thì, DOHC 4 van
Hộp số
Ly hợp
Nhiều đĩa ướt, lò xo cuộn
Số tốc độ
6
Loại
Hộp số 6 cấp
Kích thước
Đơn vị kích thước
mm
Khoảng sáng gầm xe
181
Đơn vị khoảng sáng gầm xe
mm
Chiều cao
1309
Trọng lượng
139
Đơn vị trọng lượng
kg
Chiều dài
2031
Chiều cao yên
817
Đơn vị chiều cao yên
mm
Chiều dài cơ sở
1315
Đơn vị chiều dài cơ sở
mm
Chiều rộng
796
Nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu
2.403
Đơn vị tiêu thụ nhiên liệu
l/100km
Dung tích bình xăng
12
Đơn vị dung tích bình xăng
l
Hệ thống treo
Hành trình giảm xóc trước
150
Đơn vị hành trình giảm xóc trước
mm
Loại phanh trước
Upside Down Showa 37mm
Hành trình giảm xóc sau
130
Đơn vị hành trình giảm xóc sau
mm
Loại phanh sau
Swing Arm (Pro-Link)
Phanh
ABS
Có
Loại phanh trước
Đĩa gợn sóng
Loại phanh sau
Đĩa gợn sóng
Bánh xe và lốp
Kích thước lốp trước
100/80-17
Kích thước lốp sau
130/70-17
Loại lốp
Không săm
Hệ thống điện
Dung lượng ắc quy
12V-5Ah
Loại ắc quy
MF-Ướt 12V-5Ah
Tính năng hiển thị
Tốc độ, Vòng tua, Mức xăng, Km, Giờ, Nhiệt độ, Chế độ lái
Đèn pha
LED
Bảng đồng hồ
LCD kỹ thuật số
Đèn hậu
LED
Hiệu suất
Tốc độ tối đa
140
Đơn vị tốc độ tối đa
km/h
Bảo hành
Thời hạn
24
Đơn vị thời hạn
months
Giới hạn số km
20.000 km