Mang đến trải nghiệm tốc độ đỉnh cao với động cơ 4 xi-lanh 998cc mạnh mẽ 228 mã lực. Thiết kế khí động học hoàn hảo với lớp phủ carbon cao cấp, kết hợp hệ thống treo KYB và phanh ABS thông minh. Công nghệ màn hình TFT màu tích hợp Bluetooth cho phép kết nối ứng dụng RIDEOLOGY. Hộp số 6 cấp cùng bộ ly hợp đa đĩa mang lại cảm giác lái mượt mà và chính xác. Đèn LED hiện đại cùng yên xe thể thao 825mm tối ưu cho phong cách đua chuyên nghiệp.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫949.000
10 sản phẩm(5 sản phẩm đã hết hàng)
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Kawasaki
Mẫu xe
Ninja H2 Carbon
Số chỗ ngồi
1
Năm sản xuất
2022
Xuất xứ
Nhật Bản
Màu sắc
Đen carbon
Kiểu dáng
Xe thể thao
Danh mục
Hypersport
Nhiên liệu
Dung tích bình xăng
17
Đơn vị dung tích bình xăng
l
Phanh
ABS
KIBS (Kawasaki Intelligent anti-lock Brake System)
Đường kính phanh trước
330
Đơn vị đường kính phanh trước
mm
Loại phanh trước
Đĩa kép bán nổi
Đường kính phanh sau
250
Đơn vị đường kính phanh sau
mm
Loại phanh sau
Đĩa đơn
Hệ thống điện
Tính năng hiển thị
Kết nối Bluetooth với ứng dụng RIDEOLOGY THE APP
Đèn pha
LED
Bảng đồng hồ
Màn hình TFT màu
Đèn hậu
LED
Bánh xe và lốp
Kích thước lốp trước
120/70-17
Kích thước lốp sau
200/55-17
Tính năng
Sang số nhanh
Có
Kiểm soát lực kéo
Có
Hộp số
Ly hợp
Ly hợp đa đĩa ướt
Hệ thống truyền động
Xích
Dẫn động cuối cùng
Xích kín
Số tốc độ
6
Loại
Hộp số 6 cấp
Động cơ
Đường kính x hành trình piston
76.0 x 55.0
Tỷ số nén
8.5:1
Hệ thống làm mát
Làm mát bằng chất lỏng
Dung tích
998
Đơn vị dung tích
cc
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng DFI với thân bướm ga 50mm
Công suất tối đa
228
Vòng tua máy công suất tối đa
11500
Đơn vị công suất tối đa
mã lực
Mô men xoắn cực đại
141.7
Vòng tua máy mô men xoắn cực đại
11000
Đơn vị mô men xoắn cực đại
Nm
Hệ thống khởi động
Điện
Loại
4 xi-lanh thẳng hàng, 4 thì, DOHC, 16 van
Hệ thống treo
Hành trình giảm xóc trước
120
Đơn vị hành trình giảm xóc trước
mm
Loại phanh trước
Phuộc ngược KYB AOS-II 43mm
Hành trình giảm xóc sau
135
Đơn vị hành trình giảm xóc sau
mm
Loại phanh sau
Uni-Trak với giảm chấn khí Öhlins TTX36
Kích thước
Đơn vị kích thước
mm
Khoảng sáng gầm xe
130
Đơn vị khoảng sáng gầm xe
mm
Chiều cao
1125
Trọng lượng
238
Đơn vị trọng lượng
kg
Chiều dài
2085
Chiều cao yên
825
Đơn vị chiều cao yên
mm
Chiều dài cơ sở
1455
Đơn vị chiều dài cơ sở
mm
Chiều rộng
770