Mang đậm phong cách cổ điển với công nghệ hiện đại, chiếc xe này kết hợp hoàn hảo giữa nét đẹp truyền thống và hiệu suất vượt trội. Động cơ 4 thì, 2 xy-lanh thẳng hàng 773cc cho công suất 48PS tại 6000 vòng/phút, cùng hệ thống phun xăng điện tử tiết kiệm nhiên liệu chỉ 5.4l/100km. Thiết kế khung sườn chắc chắn với chiều dài 2190mm, chiều cao yên 790mm phù hợp với người châu Á. Trang bị phanh ABS an toàn, đèn pha LED hiện đại và đồng hồ analog kết hợp digital sang trọng. Lựa chọn hoàn hảo cho những ai yêu thích phong cách retro nhưng không muốn hy sinh hiệu năng và công nghệ.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Lazada
₫560.342
4 sản phẩm
₫590.700
27 sản phẩm(1 sản phẩm đã hết hàng)
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Kawasaki
Mẫu xe
W800
Số chỗ ngồi
2
Năm sản xuất
2025
Xuất xứ
Nhật Bản
Màu sắc
Metallic Ocean Blue, Metallic Steel Gray, Metallic Matte Fusion Silver/Black
Kiểu dáng
Xe mô tô
Danh mục
Retro
Nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu
5.4
Đơn vị tiêu thụ nhiên liệu
l/100km
Dung tích bình xăng
15
Đơn vị dung tích bình xăng
l
Phanh
ABS
Có
Đường kính phanh trước
320
Đơn vị đường kính phanh trước
mm
Loại phanh trước
Đĩa đơn
Đường kính phanh sau
270
Đơn vị đường kính phanh sau
mm
Loại phanh sau
Đĩa đơn
Hệ thống điện
Đèn pha
LED
Bảng đồng hồ
Analog kết hợp màn hình Digital
Bánh xe và lốp
Kích thước lốp trước
100/90-19M/C 57H
Kích thước lốp sau
130/80-18M/C 66H
Hộp số
Ly hợp
Ướt
Hệ thống truyền động
Xích
Dẫn động cuối cùng
Xích
Số tốc độ
5
Loại
Côn tay
Động cơ
Đường kính x hành trình piston
77.0 x 83.0
Tỷ số nén
8.4:1
Hệ thống làm mát
Làm mát bằng không khí
Dung tích
773
Đơn vị dung tích
cc
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử
Công suất tối đa
48
Vòng tua máy công suất tối đa
6000
Đơn vị công suất tối đa
PS
Mô men xoắn cực đại
62.9
Vòng tua máy mô men xoắn cực đại
4800
Đơn vị mô men xoắn cực đại
Nm
Hệ thống khởi động
Điện
Loại
4 thì, SOHC, 8 van, 2 xy-lanh thẳng hàng
Bảo hành
Thời hạn
24
Đơn vị thời hạn
months
Hệ thống treo
Hành trình giảm xóc trước
130
Đơn vị hành trình giảm xóc trước
mm
Loại phanh trước
Ống lồng ø41 mm
Hành trình giảm xóc sau
107
Đơn vị hành trình giảm xóc sau
mm
Loại phanh sau
Giảm xóc đôi điều chỉnh tải bằng lò xo
Kích thước
Đơn vị kích thước
mm
Chiều cao
1075
Trọng lượng
226
Đơn vị trọng lượng
kg
Chiều dài
2190
Chiều cao yên
790
Đơn vị chiều cao yên
mm
Chiều dài cơ sở
1465
Đơn vị chiều dài cơ sở
mm
Chiều rộng
790