Với thiết kế retro pha trộn công nghệ hiện đại, chiếc xe này mang đến trải nghiệm lái đầy phấn khích. Động cơ 2 xi-lanh song song 900cc sản sinh công suất 65HP cùng mô-men xoắn 80Nm giúp chinh phục mọi cung đường. Hệ thống treo phuộc ống lồng 41mm phía trước và giảm xóc đôi phía sau đảm bảo êm ái trên mọi địa hình. Trang bị phanh đĩa ABS có thể điều chỉnh, đèn LED hiện đại cùng màn hình LCD đa thông tin. 4 tùy chọn màu sắc từ cổ điển đến cá tính cho phép bạn thể hiện phong cách riêng.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫18.950.000
8 sản phẩm(2 sản phẩm đã hết hàng)
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Triumph
Mẫu xe
Scrambler 900
Số chỗ ngồi
2
Năm sản xuất
2025
Xuất xứ
Anh
Màu sắc
Đen bóng, Đỏ/Đen bóng, Xanh rêu nhám, Đỏ mạ chrome
Kiểu dáng
Scrambler
Danh mục
Xe mô tô
Nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu
4.3
Đơn vị tiêu thụ nhiên liệu
l/100km
Dung tích bình xăng
12
Đơn vị dung tích bình xăng
l
Phanh
ABS
Có thể điều chỉnh bật/tắt
Đường kính phanh trước
310
Đơn vị đường kính phanh trước
mm
Loại phanh trước
Đĩa phanh đơn
Đường kính phanh sau
225
Đơn vị đường kính phanh sau
mm
Loại phanh sau
Đĩa phanh đơn
Hệ thống điện
Tính năng hiển thị
Tốc độ, Vòng tua, Cấp số, Quãng đường, Tiêu hao nhiên liệu
Đèn pha
LED
Bảng đồng hồ
LCD đa thông tin
Đèn hậu
LED
Bánh xe và lốp
Kích thước lốp trước
100/90R19
Kích thước lốp sau
150/70R17
Loại lốp
Metzeler Tourance
Loại bánh xe
Nan hoa
Tính năng
Chế độ lái
Đường khô, Đường mưa, Địa hình
Kiểm soát lực kéo
Có
Hộp số
Ly hợp
Côn ướt, nhiều lá, hỗ trợ li hợp
Dẫn động cuối cùng
Xích
Số tốc độ
5
Động cơ
Đường kính x hành trình piston
84.6 x 80
Tỷ số nén
11:1
Hệ thống làm mát
Làm mát bằng dung dịch
Dung tích
900
Đơn vị dung tích
cc
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử đa điểm
Công suất tối đa
65
Vòng tua máy công suất tối đa
7500
Đơn vị công suất tối đa
HP
Mô men xoắn cực đại
80
Vòng tua máy mô men xoắn cực đại
3200
Đơn vị mô men xoắn cực đại
Nm
Hệ thống khởi động
Điện
Loại
2 xi-lanh song song, 4 kỳ, SOHC, 8 van, góc trục khuỷu 270 độ
Hệ thống treo
Hành trình giảm xóc trước
120
Đơn vị hành trình giảm xóc trước
mm
Loại phanh trước
Phuộc ống lồng 41mm
Hành trình giảm xóc sau
120
Đơn vị hành trình giảm xóc sau
mm
Loại phanh sau
Giảm xóc đôi, điều chỉnh tải trọng
Kích thước
Đơn vị kích thước
mm
Chiều cao
1180
Trọng lượng
223
Đơn vị trọng lượng
kg
Chiều dài
2125
Chiều cao yên
790
Đơn vị chiều cao yên
mm
Chiều dài cơ sở
1445
Đơn vị chiều dài cơ sở
mm
Chiều rộng
835
