Mang đậm nét đẹp cổ điển với thiết kế nguyên bản từ thập niên 70, chiếc xe này là biểu tượng của phong cách và sự tinh tế. Động cơ 2 thì 150cc mạnh mẽ cho khả năng vận hành ổn định, tiết kiệm nhiên liệu chỉ 2.5l/100km. Hộp số 4 cấp cùng hệ thống treo lò xo thủy lực giúp chuyến đi luôn êm ái. Phù hợp cho những ai yêu thích phong cách retro cùng chất lượng vượt thời gian. Thiết kế nhỏ gọn với trọng lượng 98kg dễ dàng di chuyển trong đô thị. Đèn pha đa diện và đèn hậu LED đảm bảo an toàn tối đa khi lái xe ban đêm.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫342.100
40 sản phẩm(6 sản phẩm đã hết hàng)
Lazada
₫405.131
5 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Vespa
Mẫu xe
PX150E
Danh mục
Xe tay ga
Năm sản xuất
2017
Xuất xứ
Italy
Kiểu dáng
Classic
Số chỗ ngồi
2
Màu sắc
Đen, Trắng, Xanh, Đỏ
Động cơ
Đường kính x hành trình piston
57.0 x 57.0
Tỷ số nén
9.2:1
Hệ thống làm mát
Làm mát bằng gió
Dung tích
150
Đơn vị dung tích
cc
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 3
Hệ thống nhiên liệu
Chế hòa khí
Công suất tối đa
8.5
Vòng tua máy công suất tối đa
5500
Đơn vị công suất tối đa
hp
Mô men xoắn cực đại
10.5
Vòng tua máy mô men xoắn cực đại
4500
Đơn vị mô men xoắn cực đại
Nm
Hệ thống khởi động
Kick start
Loại
2 thì
Hộp số
Ly hợp
Ly hợp ướt
Hệ thống truyền động
Côn tay
Dẫn động cuối cùng
Xích
Số tốc độ
4
Loại
Hộp số 4 cấp
Kích thước
Đơn vị kích thước
mm
Khoảng sáng gầm xe
140
Đơn vị khoảng sáng gầm xe
mm
Chiều cao
1100
Trọng lượng
98
Đơn vị trọng lượng
kg
Chiều dài
1770
Chiều cao yên
790
Đơn vị chiều cao yên
mm
Chiều dài cơ sở
1230
Đơn vị chiều dài cơ sở
mm
Chiều rộng
710
Nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu
2.5
Đơn vị tiêu thụ nhiên liệu
l/100km
Dung tích bình xăng dự trữ
1.5
Đơn vị dung tích bình xăng dự trữ
l
Dung tích bình xăng
8.5
Đơn vị dung tích bình xăng
l
Hệ thống treo
Hành trình giảm xóc trước
100
Đơn vị hành trình giảm xóc trước
mm
Loại phanh trước
Lò xo và giảm chấn thủy lực
Hành trình giảm xóc sau
80
Đơn vị hành trình giảm xóc sau
mm
Loại phanh sau
Lò xo và giảm chấn thủy lực
Phanh
ABS
Không
Đường kính phanh trước
200
Đơn vị đường kính phanh trước
mm
Loại phanh trước
Phanh đĩa
Đường kính phanh sau
140
Đơn vị đường kính phanh sau
mm
Loại phanh sau
Phanh tang trống
Bánh xe và lốp
Kích thước lốp trước
3.50-10
Kích thước lốp sau
3.50-10
Loại lốp
Không săm
Loại bánh xe
Hợp kim
Hệ thống điện
Dung lượng ắc quy
4Ah
Loại ắc quy
12V 4Ah
Tính năng hiển thị
Tốc độ, Nhiên liệu
Đèn pha
Đèn pha đa diện
Bảng đồng hồ
Đồng hồ analog
Đèn hậu
LED
Tính năng
Chế độ lái
Thường
Hệ thống bảo mật
Khóa cổ
Hiệu suất
Tốc độ tối đa
90
Đơn vị tốc độ tối đa
km/h
Bảo hành
Thời hạn
24
Đơn vị thời hạn
months
Giới hạn số km
20,000 km