Với thiết kế thanh lịch mang đậm phong cách Ý, chiếc xe này kết hợp hoàn hảo giữa vẻ đẹp cổ điển và công nghệ hiện đại. Động cơ i-Get 125cc mạnh mẽ cho khả năng vận hành êm ái cùng mức tiêu thụ nhiên liệu chỉ 2.7l/100km. Hệ thống treo thủy lực cùng phanh đĩa ABS 1 kênh đảm bảo an toàn tối đa. Đèn LED hiện đại, đồng hồ analog kết hợp LCD tiện lợi, cùng 6 tùy chọn màu sắc cá tính để bạn lựa chọn. Thiết kế nguyên khối thép bền bỉ với trọng lượng chỉ 114kg, phù hợp cho cả nam và nữ. Là biểu tượng của sự sang trọng đô thị, Vespa Primavera 125 mang đến trải nghiệm lái xe đẳng cấp và tiện nghi vượt trội.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫292.500
75 sản phẩm(2 sản phẩm đã hết hàng)
Lazada
₫310.777
12 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
VESPA
Mẫu xe
PRIMAVERA 125
Danh mục
Xe tay ga
Năm sản xuất
2023
Xuất xứ
Ý
Kiểu dáng
Nguyên khối thép
Số chỗ ngồi
2
Màu sắc
Xanh Blue Deep, Xanh Green Relax, Xám Grey Materia, Cam Orange Tramonto, Đỏ, Trắng
Động cơ
Hệ thống làm mát
Không khí
Dung tích
124.5
Đơn vị dung tích
cc
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 3
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử
Công suất tối đa
10.6
Vòng tua máy công suất tối đa
7700
Đơn vị công suất tối đa
HP
Mô men xoắn cực đại
10.4
Vòng tua máy mô men xoắn cực đại
6000
Đơn vị mô men xoắn cực đại
Nm
Hệ thống khởi động
Điện
Loại
i-Get, 4 thì, xi lanh đơn, 3 van
Hộp số
Loại
CVT tự động
Kích thước
Đơn vị kích thước
mm
Chiều cao
790
Trọng lượng
114
Đơn vị trọng lượng
kg
Chiều dài
1852
Chiều cao yên
790
Đơn vị chiều cao yên
mm
Chiều dài cơ sở
1334
Đơn vị chiều dài cơ sở
mm
Chiều rộng
695
Nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu
2.7
Đơn vị tiêu thụ nhiên liệu
l/100km
Dung tích bình xăng
8
Đơn vị dung tích bình xăng
l
Hệ thống treo
Loại phanh trước
Thủy lực đơn, lò xo ống lồng
Loại phanh sau
Thủy lực hiệu ứng kép, điều chỉnh 4 vị trí
Phanh
ABS
1 kênh
Đường kính phanh trước
200
Đơn vị đường kính phanh trước
mm
Loại phanh trước
Đĩa thép không gỉ
Đường kính phanh sau
140
Đơn vị đường kính phanh sau
mm
Loại phanh sau
Tang trống
Bánh xe và lốp
Kích thước lốp trước
110/70-12
Kích thước lốp sau
120/70-12
Loại lốp
Không xăm
Loại bánh xe
Hợp kim
Hệ thống điện
Tính năng hiển thị
Trip A/B, Quãng đường, Xăng, Thời gian
Đèn pha
LED
Bảng đồng hồ
Analog + LCD
Đèn hậu
LED
Tính năng
Hệ thống bảo mật
Khóa cơ, Immobilizer
Hiệu suất
Tốc độ tối đa
64
Đơn vị tốc độ tối đa
km/h
Bảo hành
Thời hạn
36
Đơn vị thời hạn
months
Giới hạn số km
30.000 km