iPhone 17 Pro Max với tản nhiệt SSD đạt 90.5% độ ổn định trong benchmark 3DMark

Nhóm biên tập BigGo
iPhone 17 Pro Max với tản nhiệt SSD đạt 90.5% độ ổn định trong benchmark 3DMark

Quản lý nhiệt độ từ lâu đã là yếu tố quan trọng trong hiệu suất thiết bị di động, đặc biệt là trong các tác vụ nặng như chơi game và quay video. Một thí nghiệm cải tiến gần đây cho thấy các giải pháp làm mát có thể tác động đáng kể đến khả năng của smartphone như thế nào, với những cải thiện ấn tượng về cả độ ổn định hiệu suất và điểm benchmark.

Giải pháp làm mát độc đáo mang lại kết quả ấn tượng

Người dùng Reddit T-K-Tronix đã đẩy việc làm mát thiết bị di động lên mức cực đoan bằng cách gắn nhiều tản nhiệt SSD vào mặt sau của một chiếc iPhone 17 Pro Max . Mặc dù việc cải tiến này tạo ra vẻ ngoài cồng kềnh, giống như phòng thí nghiệm và gợi nhớ đến sáng tạo của một nhà khoa học điên, nhưng mức tăng hiệu suất thì không thể phủ nhận. Thiết bị đã được cải tiến đạt được mức độ ổn định ấn tượng 90.5% trong thử nghiệm 3DMark Steel Nomad Light Unlimited , với điểm số dao động từ 2,455 đến 2,712 điểm.

So sánh Benchmark 3DMark Steel Nomad Light Unlimited

Cấu hình thiết bị Xếp hạng ổn định Khoảng điểm số Nhiệt độ (Khu vực được làm mát)
iPhone 17 Pro Max được cải tiến (với tản nhiệt SSD) 90.5% 2,455 - 2,712 Dưới 25°C
iPhone 17 Pro Max tiêu chuẩn 69.4% 1,608 - 2,318 Trên 35°C (khu vực không được làm mát)
iPhone 16 Pro Max 65.4% 912 - 1,395 N/A

So sánh hiệu suất cho thấy những cải thiện đáng kể

Hiệu quả của việc cải tiến làm mát này trở nên rõ ràng khi so sánh với hiệu suất iPhone 17 Pro Max tiêu chuẩn. Thử nghiệm của YouTuber Max Tech trên thiết bị chưa được cải tiến cho thấy kết quả thấp hơn đáng kể, với mức độ ổn định chỉ 69.4% và điểm số từ 1,608 đến 2,318 điểm. Điều này thể hiện khoảng cách hiệu suất đáng kể, làm nổi bật cách mà việc giảm tốc độ do nhiệt có thể hạn chế nghiêm trọng tiềm năng của thiết bị trong các khối lượng công việc kéo dài.

Những Cải Thiện Hiệu Suất Chính

  • Tăng độ ổn định: 21,1 điểm phần trăm (từ 69,4% lên 90,5%)
  • Cải thiện điểm số tối thiểu: cao hơn 847 điểm (2.455 so với 1.608)
  • Cải thiện điểm số tối đa: cao hơn 394 điểm (2.712 so với 2.318)
  • Tính nhất quán của khoảng điểm: khoảng 257 điểm so với khoảng 710 điểm (phiên bản chưa chỉnh sửa)

Tác động của quản lý nhiệt đến hiệu suất thiết bị

Thành công của việc cải tiến này xuất phát từ khả năng duy trì nhiệt độ hoạt động thấp hơn đáng kể. Hình ảnh nhiệt cho thấy các khu vực được bao phủ bởi tản nhiệt vẫn dưới 25 độ C, trong khi các phần không được bao phủ, đặc biệt là xung quanh cụm camera, vượt quá 35 độ. Sự chênh lệch nhiệt độ này chứng minh cách làm mát hiệu quả có thể ngăn chặn việc giảm tốc độ do nhiệt thường gây ra suy giảm hiệu suất trong các tác vụ nặng.

Ứng dụng thực tế và hạn chế

Mặc dù thiết lập làm mát này còn xa mới thực tế cho việc sử dụng hàng ngày do kích thước cồng kềnh đáng kể, người thực hiện cải tiến đề xuất các ứng dụng cụ thể mà việc làm mát cực đoan như vậy có thể đáng giá. Quay video chuyên nghiệp sử dụng định dạng ProRes với khung máy ảnh đại diện cho một kịch bản mà lợi ích hiệu suất có thể biện minh cho thiết lập khó sử dụng này. Tuy nhiên, đối với việc sử dụng smartphone thông thường, việc cải tiến này vẫn là bằng chứng khái niệm hơn là giải pháp khả thi.

Ý nghĩa rộng lớn hơn cho thiết kế thiết bị di động

Thí nghiệm này đặt ra những câu hỏi thú vị về thị trường tiềm năng cho các phụ kiện làm mát hạng nặng dành cho người dùng đam mê. Những cải thiện hiệu suất ấn tượng cho thấy các nhà sản xuất và nhà sản xuất phụ kiện có thể cân nhắc phát triển các giải pháp làm mát tinh vi hơn cho người dùng ưu tiên hiệu suất hơn tính di động. Khi các thiết bị di động tiếp tục xử lý khối lượng công việc ngày càng đòi hỏi cao, quản lý nhiệt có thể sẽ trở thành một cân nhắc quan trọng hơn nữa trong cả thiết kế thiết bị và phụ kiện thị trường thứ cấp.

Đánh giá
… Tổng số 4 bài đánh giá
👍 Điểm mạnh(17.4% ý kiến khác)
26.1%
Dung lượng bộ nhớ
17.4%
Chức năng AI
17.4%
Chức năng và số điểm ảnh của máy ảnh
13%
Thời lượng pin
8.7%
Trọng lượng và kích thước
👎 Những điểm yếu(25% ý kiến khác)
45%
Thiết kế và hình thức
10%
Dung lượng bộ nhớ
10%
Sự tiện lợi
5%
Other: Upgrade limitation
5%
Giao diện người dùng