Trong kỷ nguyên thống trị bởi điện toán đám mây, một sự cố gần đây của AWS đã tái khơi dậy cuộc tranh luận kinh điển trong CNTT doanh nghiệp: vai trò của mainframe. Trong khi nhiều dịch vụ web gặp trục trặc, các cơ sở hạ tầng trọng yếu như cửa hàng tạp hóa, hệ thống thẻ ghi nợ và đường thu phí vẫn tiếp tục hoạt động, được cho là được cung cấp năng lượng bởi những cỗ máy làm việc lâu đời này. Sự kiện này đã thúc đẩy một cuộc thảo luận mới giữa các chuyên gia công nghệ về khả năng phục hồi bất ngờ, chi phí dai dẳng và tương lai bất định của ngành công nghiệp mainframe.
Khả Năng Phục Hồi và Dự Phòng của Mainframe Hiện Đại
Cuộc thảo luận nổi bật rằng mainframe không phải là điểm thất bại đơn lẻ như người ta có thể tưởng tượng. Các triển khai hiện đại, đặc biệt từ IBM, được thiết kế với tính dự phòng cực cao. Các hệ thống như Parallel Sysplex và GDPS CA có thể cung cấp khả năng phục hồi thực sự với thời gian chết bằng không và mất dữ liệu bằng không. Một bình luận viên mô tả đã tham quan một cơ sở nơi bạn có thể dùng rìu cứu hỏa đập vào bất kỳ phần cứng nào trong tòa nhà và nó sẽ không có bất kỳ ảnh hưởng nào. Các thiết lập này thường hoạt động như một khu vực đám mây tự chủ, với hai phía hoàn toàn độc lập trong một cơ sở được củng cố, và đôi khi là một bản sao thụ động thứ ba ở một địa điểm địa lý xa xôi như một ngọn núi ở Colorado. Dấu chân vật lý nhỏ một cách đáng ngạc nhiên, với sức mạnh xử lý cốt lõi thường được chứa trong chỉ vài giá đỡ, được hỗ trợ bởi cơ sở hạ tầng bổ sung cho lưu trữ và bảo mật.
Các Công Nghệ Khả Năng Phục Hồi Chính Của Mainframe
- Parallel Sysplex: Một công nghệ của IBM cho phép nhiều hệ thống mainframe phối hợp và chia sẻ khối lượng công việc, cung cấp tính khả dụng cao và hoạt động liên tục.
- GDPS (Geographically Dispersed Parallel Sysplex): Một phần mở rộng của Sysplex cung cấp khả năng khôi phục thảm họa trên các trung tâm dữ liệu, cho phép chuyển đổi dự phòng gần như tức thì.
- LPAR (Logical Partition): Một phương pháp chia tài nguyên vật lý của mainframe thành nhiều hệ thống ảo độc lập.
Kinh Tế Học Đáng Ngại và Nghịch Lý TCO
Rào cản lớn nhất đối với việc áp dụng mainframe không phải là công nghệ, mà là kinh tế. Chi phí ban đầu tạo ra một rào cản tâm lý và tài chính khổng lồ đối với các Giám đốc Công nghệ. Viễn cảnh trả trước hàng triệu Đô la Mỹ thường là điều không thể bắt đầu, bất chấp khoản tiết kiệm tiềm năng dài hạn. Như một thành viên cộng đồng lưu ý, Khoản tiết kiệm bạn thấy chỉ xuất hiện sau nhiều năm không làm những việc khác. Điều này tạo ra một nghịch lý khi giá trị thực sự vô hình trên bảng cân đối kế toán tập trung vào kết quả hàng quý. Hơn nữa, sự ưu tiên của IBM cho việc cho thuê hoặc định giá dựa trên mức sử dụng (tương tự như mô hình đám mây) biến khoản chi tiêu vốn này thành chi tiêu hoạt động, điều có thể dễ chấp nhận hơn cho kế toán. Tuy nhiên, mô hình trả-theo-lượng-dùng này trên phần cứng chuyên dụng đối với một số người có vẻ kỳ lạ. Các nhà phê bình cũng chỉ ra rằng Tổng Chi phí Sở hữu (TCO) được cho là thấp hơn có thể bắt nguồn nhiều hơn từ hiệu quả cực cao được thấm nhuần trong các nhà phát triển mainframe—những người có hàng thập kỷ kinh nghiệm với thanh toán kiểu đám mây và các ràng buộc kỹ thuật chặt chẽ—hơn là từ chính nền tảng.
Chạy các tác vụ dỡ tải cơ sở dữ liệu với ETL cơ bản cho vài chục terabyte mỗi tháng tạo ra hóa đơn MSU lên đến hàng triệu đô la thật là lố bịch.
Một Thế Giới Thu Hẹp và Một Đường Ống Nhân Tài Đang Cạn Kiệt
Bối cảnh mainframe đang hợp nhất. Các công ty Mainframe Six—IBM, Hitachi, NEC, Fujitsu, Atos, và Unisys—phần lớn phục vụ các thị trường ngách hoặc khu vực, với Nhật Bản và Tây Âu là những nơi mạnh. Nhiều công ty đã ngừng phát triển CPU tùy chỉnh của riêng họ, chọn cách mô phỏng chúng trên phần cứng phổ biến hơn như x86 hoặc thậm chí đổi nhãn lại các hệ thống của IBM. Sự thay đổi này nhấn mạnh một thách thức rộng lớn hơn: đường ống nhân tài. Không như AWS, nơi bất kỳ ai cũng có thể tạo tài khoản và học hỏi, việc truy cập một hệ thống z/OS để đào tạo là khó khăn và tốn kém, với các phiên bản đám mây có giá ít nhất 5 đô la mỗi giờ. Kiến thức về các hệ thống này được nắm giữ bởi một thế hệ chuyên gia, và bản chất khác biệt của z/OS—với các từ viết tắt và kiến trúc độc đáo của nó—tạo ra một đường cong học tập dốc cho những người lớn lên với Unix và Windows. Tương lai của các hệ thống này có thể phụ thuộc vào một nhóm ngày càng thu hẹp gồm các chuyên gia cả đời được trả lương thấp, những người chưa từng thấy bất cứ thứ gì khác, có khả năng khiến các chính phủ và các doanh nghiệp gắn chặt với quán tính nhất trở thành những khách hàng cuối cùng.
Sáu Ông Lớn Mainframe: Một Cái Nhìn Tổng Quan
- IBM: Hiện diện toàn cầu. 3.000-7.000 khách hàng Z. Tự phát triển CPU riêng. Mở rộng quy mô đến hiệu suất cao nhất.
- Unisys: Toàn cầu, tập trung chủ yếu ở Mỹ Latin (MCP) và Đông Á (OS 2200). Sử dụng trình giả lập tốc độ cao từ đầu những năm 2010.
- Fujitsu: Chủ yếu toàn cầu (trừ Bắc Mỹ). Một số dòng sản phẩm riêng biệt (BS2000, GS21). Có thể ngừng phát triển CPU tùy chỉnh sau thế hệ tiếp theo.
- Hitachi: Chỉ hoạt động thị trường tại Nhật Bản. Thế hệ mới nhất (AP10000) đóng nhãn lại phần cứng IBM Z.
- Atos: Sở hữu GCOS 7 và GCOS 8 từ Bull. GCOS 7 được giả lập trên x86, GCOS 8 trên Itanium. Ước tính dưới 100 địa điểm tổng cộng.
- NEC: Gần như chỉ hoạt động tại Nhật Bản. Vẫn tự thiết kế bộ vi xử lý cho hệ điều hành ACOS-4.
Kết Luận
Mainframe tồn tại như một nền tảng của cơ sở hạ tầng toàn cầu trọng yếu, sở hữu khả năng phục hồi vô song đã được nêu bật trong thời gian gần đây khi đám mây mất ổn định. Tuy nhiên, tương lai của nó bị kẹt giữa một đề xuất kinh tế khó khăn và một cuộc khủng hoảng kỹ năng đang lờ mờ hiện ra. Con đường phía trước của ngành công nghiệp phụ thuộc vào việc vượt qua nghịch lý TCO cho những người áp dụng mới và tìm ra cách chuyển giao kiến thức chuyên môn tích lũy hàng thập kỷ cho một thế hệ mới, kẻo những cỗ máy mạnh mẽ này trở thành những di tích kỳ lạ vận hành các dịch vụ quan trọng nhất thế giới từ phía sau một bức màn mờ ảo.
Tham khảo: Sidenote: The Mainframe Six
