Doogee Fire 6 Max là smartphone chạy Android 14 với màn hình IPS LCD 6.72 inch, độ phân giải Full HD+ và tần số quét 120Hz. Máy được trang bị chip Dimensity 7050, RAM 8GB, ROM 256GB, hỗ trợ 5G. Nổi bật với pin siêu khủng 20800mAh, sạc nhanh 33W. Camera chính 50MP, camera đêm 20MP và góc siêu rộng 8MP. Thiết kế bền bỉ đạt chuẩn IP68/IP69K chống nước, chống bụi.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫7.500.000
1 sản phẩm(Tất cả sản phẩm đã hết hàng)
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Doogee
Mã sản phẩm
Fire 6 Max
Tên sản phẩm
Doogee Fire 6 Max
Chống nước và bụi
IP68/IP69K dust tight and water resistant (high pressure water jets; immersible up to 1.5m for 30 min)
Màu sắc
Silver, Green
Ngày ra mắt
2025-03-01
Thẻ SIM
Nano-SIM + Nano-SIM
Kích thước
Độ dày
25.5
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
179.5
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
529
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
82.5
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Mediatek Dimensity 7050 (6 nm)
CPU
Octa-core (2x2.6 GHz Cortex-A78 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU
Mali-G68 MC4
Hệ điều hành
Android 14
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (uses shared SIM slot)
RAM
8
Đơn vị RAM
GB
ROM
256
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Camera 3
Chế độ
ultrawide
Khẩu độ
f/2.2
Loại
normal lens
Độ phân giải
8 MP
Tính năng
Dual-LED flash, HDR, panorama
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/1.8
Kích thước cảm biến
1/2.5"
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
PDAF
Độ phân giải
50 MP
Camera 2
Chế độ
night vision
Khẩu độ
f/1.8
Loại
normal lens
Độ phân giải
20 MP
Video
Định dạng
4K@30fps, 1080p@30fps
Camera selfie
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/2.3
Kích thước cảm biến
1/3.1"
Loại
normal lens
Độ phân giải
16 MP
Video
Định dạng
1080p@30fps
Màn hình
Tấm nền
IPS LCD
Tần số quét
120
Độ phân giải
1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~392 ppi density)
Kích thước
6.72
Pin
Dung lượng
20800
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
33W wired, 10W reverse wired
Kết nối
Bluetooth
5.2, A2DP, LE
NFC
Có
Định vị
GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
Radio
Có
USB
USB Type-C 2.0, OTG
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band
Âm thanh
Loa ngoài
Có
Mạng
Băng tần
5G
1, 3, 7, 8, 28, 38, 41, 77, 78, 79 SA/NSA
4G
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 66
3G
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Tốc độ
HSPA, LTE, 5G
Công nghệ
GSM, HSPA, LTE, 5G
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity