Doogee S118 là điện thoại thông minh chắc chắn với màn hình IPS LCD 6.58 inch, độ phân giải 1080x2408 pixels. Chạy Android 14, sử dụng chip Mediatek Helio G99, RAM 8GB, bộ nhớ 512GB. Camera chính 50MP, camera selfie 32MP. Pin 10800mAh, sạc nhanh 33W. Chống nước IP68/IP69K, đạt chuẩn MIL-STD-810H. Hỗ trợ 4G, NFC, và cảm biến vân tay.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫8.290.000
4 sản phẩm
Shopee
ADIDAS Giảm 40%
₫8.990.000
1 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Doogee
Mã sản phẩm
S118
Tên sản phẩm
Doogee S118
Ngày ra mắt
2024-06-01
Màu sắc
Silver, Red
Thẻ SIM
Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Chống nước và bụi
IP68/IP69K dust/water resistant (up to 1.5m for 30 min)
Kích thước
Độ dày
17.9
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
178.5
Đơn vị chiều cao
mm
Chiều rộng
83.1
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Mediatek Helio G99 (6 nm)
CPU
Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU
Mali-G57 MC2
Hệ điều hành
Android 14
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (uses shared SIM slot)
RAM
8
Đơn vị RAM
GB
ROM
512
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Tính năng
Dual-LED flash, HDR, panorama
Video
Tính năng
1440p, 1080p
Camera 1
Loại
normal lens
Độ phân giải
50 MP
Khẩu độ
f/1.8
Kích thước cảm biến
1/2.76"
Lấy nét tự động
PDAF
Chế độ
wide
Camera 2
Loại
infrared night vision lights
Độ phân giải
12 MP
Khẩu độ
f/1.8
Chế độ
night vision
Camera 3
Loại
normal lens
Độ phân giải
8 MP
Khẩu độ
f/2.2
Chế độ
ultrawide
Camera selfie
Video
Công nghệ
1080p
Camera 1
Loại
normal lens
Độ phân giải
32 MP
Khẩu độ
f/2.0
Kích thước cảm biến
1/2.74"
Chế độ
wide
Màn hình
Tấm nền
IPS LCD
Bảo vệ
Corning Gorilla Glass
Tần số quét
120
Độ phân giải
1080 x 2408 pixels, 20:9 ratio (~401 ppi density)
Kích thước
6.58
Pin
Dung lượng
10800
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
33W wired, Reverse wired
Kết nối
Bluetooth
5.2, A2DP, LE
NFC
Có
Định vị
GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
Radio
Có
USB
USB Type-C 2.0, OTG
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
Mạng
Băng tần
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2, CDMA 800 / 1900
3G
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
4G
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 66, 71
Tốc độ
HSPA, LTE
Công nghệ
GSM, CDMA, HSPA, LTE
Âm thanh
Loa ngoài
dual speakers
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity