Doogee V40 là smartphone chạy Android 14 với màn hình IPS LCD 6.78 inch, độ phân giải 1080 x 2460 pixels và tần số quét 120Hz. Máy được trang bị chip Mediatek Dimensity 7300, RAM 12GB, bộ nhớ trong 512GB. Hệ thống camera sau gồm camera chính 108MP, camera hồng ngoại 20MP và camera góc siêu rộng 8MP. Pin dung lượng lớn 8680mAh hỗ trợ sạc nhanh 33W. Thiết bị đạt chuẩn chống nước IP68/IP69K.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫8.499.000
4 sản phẩm(1 sản phẩm đã hết hàng)
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Doogee
Mã sản phẩm
V40
Tên sản phẩm
Doogee V40
Chống nước và bụi
IP68/IP69K dust tight and water resistant (high pressure water jets; immersible up to 1.5m for 30 min)
Màu sắc
Blue, Black/Red
Ngày ra mắt
2024-12-01
Thẻ SIM
Nano-SIM + Nano-SIM
Kích thước
Độ dày
15.5
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
183.4
Đơn vị chiều cao
mm
Chiều rộng
83.7
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Mediatek Dimensity 7300 (4 nm)
CPU
Octa-core (4x2.5 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU
Mali-G615 MC2
Hệ điều hành
Android 14
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (dedicated slot)
RAM
12
Đơn vị RAM
GB
ROM
512
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Camera 3
Chế độ
ultrawide
Khẩu độ
f/2.2
Kích thước cảm biến
1/4.0"
Loại
normal lens
Độ phân giải
8 MP
Tính năng
LED flash, HDR, panorama
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/1.9
Kích thước cảm biến
1/1.67"
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
PDAF
Độ phân giải
108 MP
Camera 2
Chế độ
night vision
Khẩu độ
f/1.8
Kích thước cảm biến
1/2.78"
Loại
infrared night vision lights
Độ phân giải
20 MP
Video
Tính năng
gyro-EIS
Định dạng
1080p@30fps
Camera selfie
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/2.4
Loại
normal lens
Độ phân giải
16 MP
Video
Định dạng
1080p@30fps
Màn hình
Tấm nền
IPS LCD
Tần số quét
120
Độ phân giải
1080 x 2460 pixels (~396 ppi density)
Kích thước
6.78
Pin
Dung lượng
8680
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
33W wired, Reverse wired
Kết nối
Bluetooth
5.4, A2DP, LE
NFC
Có
Định vị
GPS (L1+L5), GLONASS, GALILEO, BDS
Radio
Có
USB
USB Type-C 2.0, OTG
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band
Âm thanh
Loa ngoài
Có
Cổng tai nghe
Có
Mạng
Băng tần
5G
1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 71, 77, 78, 79 SA/NSA
4G
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 66, 71
3G
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 , CDMA 800 / 1900
Tốc độ
HSPA, LTE, 5G
Công nghệ
GSM, CDMA, HSPA, LTE, 5G
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity