Doogee V40 Pro là smartphone mạnh mẽ với màn hình IPS LCD 6.78 inch, tần số quét 120Hz. Chạy Android 14, chip Dimensity 7300, RAM 16GB, ROM 512GB. Camera chính 200MP, selfie 32MP. Pin 8680mAh, sạc nhanh 33W. Hỗ trợ 5G, NFC, chống nước IP68/IP69K. Thiết kế bền bỉ đạt chuẩn MIL-STD-810H, chống rơi từ 1.8m.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫11.790.000
2 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Doogee
Mã sản phẩm
V40 Pro
Tên sản phẩm
Doogee V40 Pro
Chống nước và bụi
IP68/IP69K dust/water resistant (up to 1.5m for 30 min)
Màu sắc
Blue, Silver
Ngày ra mắt
2024-10-07
Thẻ SIM
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Nền tảng
Vi xử lý
Mediatek Dimensity 7300 (4 nm)
CPU
Octa-core (4x2.5 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU
Mali-G615 MC2
Hệ điều hành
Android 14
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (dedicated slot)
RAM
16
Đơn vị RAM
GB
ROM
512
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Camera 3
Chế độ
night vision
Khẩu độ
f/1.8
Kích thước cảm biến
1/2.78"
Loại
infrared night vision lights
Độ phân giải
20 MP
Tính năng
Dual-LED flash, HDR, panorama
Camera 4
Chế độ
ultrawide
Khẩu độ
f/2.2
Kích thước cảm biến
1/4.0"
Loại
normal lens
Độ phân giải
8 MP
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/2.0
Kích thước cảm biến
1/1.47"
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
PDAF
Độ phân giải
200 MP
Camera 2
Chế độ
telephoto
Khẩu độ
f/2.4
Tiêu cự
80mm
Kích thước cảm biến
1/4.4"
Loại
normal lens
Độ phân giải
8 MP
Video
Tính năng
gyro-EIS
Định dạng
4K@30fps, 1080p@30fps
Camera selfie
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/1.8
Kích thước cảm biến
1/2.7"
Loại
normal lens
Độ phân giải
32 MP
Video
Định dạng
1080p@30fps
Màn hình
Khác
*The display resolution is not officially confirmed, Secondary screen on the back:, 1.47 inches
Tấm nền
IPS LCD
Bảo vệ
Corning Gorilla Glass
Tần số quét
120
Độ phân giải
1080 x 2460 pixels* (~396 ppi density)
Kích thước
6.78
Pin
Dung lượng
8680
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
33W wired, Reverse wired
Kết nối
Bluetooth
5.2, A2DP, LE
NFC
Có
Định vị
GPS (L1+L5), GLONASS, GALILEO, BDS
Radio
Có
USB
USB Type-C 2.0, OTG
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band
Âm thanh
Loa ngoài
Có
Cổng tai nghe
Có
Mạng
Băng tần
5G
SA/NSA
4G
LTE
3G
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2, CDMA 800 / 1900
Tốc độ
HSPA, LTE, 5G
Công nghệ
GSM, CDMA, HSPA, LTE, 5G
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity