Doogee V Max S là smartphone chống nước IP68/IP69K với pin siêu khủng 22.000mAh, sạc nhanh 33W. Màn hình IPS LCD 6.58 inch độ phân giải Full HD+, tần số quét 120Hz. Camera chính 108MP, camera hồng ngoại 20MP và macro 2MP. Chip Dimensity 7050, RAM 8GB, ROM 256GB, hỗ trợ 5G. Thiết kế bền bỉ với Gorilla Glass 5, chạy Android 14.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫9.990.000
2 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Doogee
Mã sản phẩm
V Max S
Tên sản phẩm
Doogee V Max S
Chống nước và bụi
IP68/IP69K dust tight and water resistant (high pressure water jets; immersible up to 1.5m for 30 min)
Màu sắc
Tarnish, Titanium
Ngày ra mắt
2025-04-01
Thẻ SIM
Nano-SIM + Nano-SIM
Kích thước
Độ dày
26.3
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
178.5
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
536
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
83.1
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Mediatek Dimensity 7050 (6 nm)
CPU
Octa-core (2x2.6 GHz Cortex-A78 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU
Mali-G68 MC4
Hệ điều hành
Android 14
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (uses shared SIM slot)
RAM
8
Đơn vị RAM
GB
ROM
256
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Camera 3
Chế độ
macro
Khẩu độ
f/2.4
Loại
normal lens
Độ phân giải
2 MP
Tính năng
Dual-LED flash, HDR, panorama
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/1.9
Kích thước cảm biến
1/1.67"
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
PDAF
Độ phân giải
108 MP
Camera 2
Chế độ
night vision
Khẩu độ
f/1.8
Loại
infrared night vision lights
Độ phân giải
20 MP
Video
Định dạng
4K@30fps, 1080p@30fps
Camera selfie
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/2.5
Kích thước cảm biến
1/3.0"
Loại
normal lens
Độ phân giải
16 MP
Video
Định dạng
1080p@30fps
Màn hình
Tấm nền
IPS LCD
Bảo vệ
Corning Gorilla Glass 5
Tần số quét
120
Độ phân giải
1080 x 2408 pixels, 20:9 ratio (~401 ppi density)
Kích thước
6.58
Pin
Dung lượng
22000
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
33W wired, 5W reverse wired
Kết nối
Bluetooth
5.2, A2DP, LE
NFC
Có
Định vị
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
Radio
Có
USB
USB Type-C 2.0, OTG
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band
Âm thanh
Loa ngoài
stereo speakers
Mạng
Băng tần
5G
1, 3, 7, 28, 38, 41, 77, 78, 79 SA/NSA
4G
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 66
3G
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 , CDMA 800 / 1900
Tốc độ
HSPA, LTE, 5G
Công nghệ
GSM, CDMA, HSPA, LTE, 5G
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity