Motorola Edge 60s là smartphone cao cấp với màn hình P-OLED 6.67 inch, độ phân giải 1220 x 2712 pixels và tần số quét 120Hz. Máy được trang bị chip Mediatek Dimensity 7400, RAM 12GB, ROM lên đến 512GB. Hệ thống camera sau 50MP OIS và 13MP ultrawide, camera selfie 32MP. Pin 5500mAh hỗ trợ sạc nhanh 68W. Thiết bị có chuẩn chống nước IP68/IP69, chạy Android 15.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫8.190.000
1 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Motorola
Mã sản phẩm
Edge 60s
Tên sản phẩm
Motorola Edge 60s
Ngày ra mắt
2025-04-01
Màu sắc
Pantone Slipstream, Pantone Amazonite, Pantone Zephyr, Pantone Mykonos Blue
Chất liệu
Glass front (Gorilla Glass 7i), silicone polymer back (eco leather)
Thẻ SIM
Nano-SIM + Nano-SIM
Chống nước và bụi
IP68/IP69 dust tight and water resistant (high pressure water jets; immersible up to 1.5m for 30 min)
Kích thước
Độ dày
8.2
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
161.2
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
180
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
73.1
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Mediatek Dimensity 7400 (4 nm)
CPU
Octa-core (4x2.6 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU
Mali-G615 MC2
Hệ điều hành
Android 15
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC
RAM
12
Đơn vị RAM
GB
ROM
256, 512
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Tính năng
LED flash, HDR, panorama
Video
Định dạng
4K@30fps, 1080p@30/60/120/240fps
Tính năng
gyro-EIS
Camera 1
Loại
normal lens
Độ phân giải
50 MP
Khẩu độ
f/1.9
Kích thước cảm biến
1/1.56"
Kích thước điểm ảnh
1.0µm
Lấy nét tự động
multi-directional PDAF
Chống rung
OIS
Chế độ
wide
Camera 2
Loại
normal lens
Độ phân giải
13 MP
Khẩu độ
f/2.2
Kích thước cảm biến
1/3.0"
Kích thước điểm ảnh
1.12µm
Lấy nét tự động
AF
Chế độ
ultrawide
Camera selfie
Tính năng
HDR
Video
Định dạng
4K@30fps, 1080p@30fps
Công nghệ
gyro-EIS
Camera 1
Loại
normal lens
Độ phân giải
32 MP
Khẩu độ
f/2.2
Kích thước cảm biến
1/3.14"
Kích thước điểm ảnh
0.7µm
Chế độ
wide
Màn hình
Độ sáng cao
1500
Loại HDR
HDR10+
Tấm nền
P-OLED
Đỉnh
4500
Bảo vệ
Corning Gorilla Glass 7i
Tần số quét
120
Độ phân giải
1220 x 2712 pixels, 20:9 ratio (~446 ppi density)
Kích thước
6.67
Pin
Dung lượng
5500
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
68W wired
Kết nối
Bluetooth
5.4, A2DP, LE
NFC
Có
Định vị
GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1C+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), GLONASS
USB
USB Type-C 2.0, OTG
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band
Mạng
Băng tần
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
3G
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
4G
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 48, 66
5G
1, 2, 3, 5, 7, 8, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78 SA/NSA/Sub6
Tốc độ
HSPA, LTE, 5G
Công nghệ
GSM, HSPA, LTE, 5G
Âm thanh
Loa ngoài
stereo speakers (with Dolby Atmos)
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity