OnePlus Ace 5 Racing là smartphone cao cấp với màn hình AMOLED 6.77 inch, tần số quét 120Hz và độ sáng HBM 1300 nits. Máy được trang bị chip Dimensity 9400e 4nm mạnh mẽ, RAM lên đến 16GB và bộ nhớ trong 512GB. Nổi bật với camera chính 50MP OIS, pin 7100mAh hỗ trợ sạc nhanh 80W. Thiết bị chạy Android 15, có chuẩn chống nước IP64 và cảm biến vân tay dưới màn hình.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫9.062.500
6 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
OnePlus
Mã sản phẩm
Ace 5 Racing
Tên sản phẩm
OnePlus Ace 5 Racing
Chống nước và bụi
IP64 dust tight and water resistant (water splashes)
Màu sắc
Black, White, Green
Ngày ra mắt
2025-05-27
Thẻ SIM
Nano-SIM + Nano-SIM
Kích thước
Độ dày
8.2
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
163.6
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
200
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
76
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Mediatek Dimensity 9400e (4 nm)
CPU
Octa-core (1x3.4 GHz Cortex-X4 & 3x2.85 GHz Cortex-X4 & 4x2.0 GHz Cortex-A720)
GPU
Immortalis-G720 MC12
Hệ điều hành
Android 15, ColorOS 15
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
No
RAM
12, 16
Đơn vị RAM
GB
ROM
256, 512
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Tính năng
LED flash, HDR, panorama
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/1.8
Tiêu cự
26mm
Kích thước cảm biến
1/1.95"
Kích thước điểm ảnh
0.8µm
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
PDAF
Độ phân giải
50 MP
Chống rung
OIS
Camera 2
Chế độ
depth
Khẩu độ
f/2.4
Loại
normal lens
Độ phân giải
2 MP
Video
Tính năng
gyro-EIS, OIS
Định dạng
4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps
Camera selfie
Tính năng
HDR, panorama
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/2.4
Tiêu cự
23mm
Kích thước cảm biến
1/3"
Kích thước điểm ảnh
1.0µm
Loại
normal lens
Độ phân giải
16 MP
Video
Công nghệ
gyro-EIS
Định dạng
1080p@30/60fps
Màn hình
Độ sáng cao
1300
Loại HDR
HDR Vivid
Tấm nền
AMOLED
Bảo vệ
Crystal Shield Glass
Tần số quét
120
Độ phân giải
1080 x 2392 pixels (~387 ppi density)
Kích thước
6.77
Thông thường
800
Pin
Dung lượng
7100
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
80W wired, 33W PPS, 18W PD/QC, Bypass charging
Kết nối
Bluetooth
5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5
NFC
Có
Định vị
GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS
USB
USB Type-C 2.0
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band
Âm thanh
Loa ngoài
Có
Mạng
Băng tần
5G
1, 3, 5, 8, 28, 38, 40, 41, 48, 66, 77, 78 SA/NSA
4G
1, 3, 4, 5, 8, 19, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 48, 66
3G
HSDPA 850 / 900 / 2100
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Tốc độ
HSPA, LTE, 5G
Công nghệ
GSM, HSPA, LTE, 5G
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity
Khác
Các phiên bản
PLF110