Oppo A6 Pro là smartphone màn hình AMOLED 6.57 inch, độ phân giải Full HD+, tần số quét 120Hz. Máy được trang bị chip Dimensity 6300, RAM lên đến 12GB, bộ nhớ trong 256GB. Camera chính 50MP, selfie 16MP. Pin dung lượng lớn 7000mAh, sạc nhanh 80W. Thiết bị có khả năng chống nước IP68/IP69, hỗ trợ 5G và cảm biến vân tay dưới màn hình.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
CellphoneS
₫6.690.000
1 sản phẩm
Điện máy HC
₫7.150.000
3 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Oppo
Mã sản phẩm
A6 Pro
Tên sản phẩm
Oppo A6 Pro
Chống nước và bụi
IP68/IP69 dust tight and water resistant (high pressure water jets; immersible up to 1.5m for 30 min)
Màu sắc
Lunar Titanium, Stellar Blue, Coral Pink, Rosewood Red
Ngày ra mắt
2025-09-23
Thẻ SIM
Nano-SIM + Nano-SIM
Kích thước
Độ dày
8
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
158.2
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
185
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
75
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Mediatek Dimensity 6300 (6 nm)
CPU
Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU
Mali-G57 MC2
Hệ điều hành
Android 15, ColorOS 15
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC
RAM
6, 8, 12
Đơn vị RAM
GB
ROM
128, 256
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Tính năng
LED flash, HDR, panorama
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/1.8
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
PDAF
Độ phân giải
50 MP
Camera 2
Chế độ
depth
Khẩu độ
f/2.4
Loại
normal lens
Độ phân giải
2 MP
Video
Định dạng
1080p@30/60/120fps
Camera selfie
Tính năng
Panorama
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/2.4
Loại
normal lens
Độ phân giải
16 MP
Video
Định dạng
1080p@30fps
Màn hình
Độ sáng cao
1400
Tấm nền
AMOLED
Bảo vệ
AGC DT-Star D+
Tần số quét
120
Độ phân giải
1080 x 2372 pixels (~397 ppi density)
Kích thước
6.57
Thông thường
600
Pin
Dung lượng
7000
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
80W wired, 33W PPS, 13.5W PD, Reverse wired charging
Kết nối
Bluetooth
5.4, A2DP, LE, aptX HD
NFC
Có
Định vị
GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS
Radio
Có
USB
USB Type-C 2.0, OTG
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
Âm thanh
Loa ngoài
stereo speakers
Mạng
Băng tần
5G
1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 26, 28, 38, 40, 41, 66, 71, 77, 78 SA/NSA - version 1, 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 26, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78 SA/NSA - version 2, 1, 3, 5, 8, 40 SA/NSA - version 3
4G
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 32, 38, 39, 40, 41, 42, 48, 66 - version 1, 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 39, 40, 41, 42, 48, 66 - version 2, 1, 3, 5, 8, 40 - version 3
3G
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - version 1,2, HSDPA 900 / 2100 - version 3
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Tốc độ
HSPA, LTE, 5G
Công nghệ
GSM, HSPA, LTE, 5G
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity
Khác
Các phiên bản
CPH2781