Oppo Reno14 Pro là smartphone cao cấp với màn hình AMOLED 6.83 inch, độ phân giải 1272 x 2800 pixels và tần số quét 120Hz. Máy được trang bị chip Mediatek Dimensity 8450, RAM 12/16GB, bộ nhớ trong lên đến 1TB. Hệ thống camera ấn tượng với 3 ống kính 50MP, hỗ trợ OIS. Pin 6200mAh, sạc nhanh 80W có dây, 50W không dây. Chống nước IP68/IP69.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Thế Giới Di Động
₫18.650.000
1 sản phẩm
Shopee
₫19.950.000
1 sản phẩm
Tin tức sản phẩm
Đánh giá Vivo V60 : Điện thoại tầm trung mang đến chất lượng chụp ảnh chân dung cấp flagship với mức giá phải chăng
So sánh thông số kỹ thuật chính Thành phần Vivo V60 OPPO Reno14 POCO F7...Ở mức giá này, thiết bị đối mặt với sự cạnh tranh từ OPPO Reno14 ở mức RM2,199 và POCO F7 bắt đầu từ...Để so sánh, Samsung Galaxy S25 Ultra có pin 5,000mAh, trong khi iPhone 16 Pro Max chứa pin 4,685mAh....Dung lượng: 6.500mAh lớn hơn so với 5.000mAh của Galaxy S25 Ultra và 4.685mAh của iPhone 16 Pro

Hình ảnh rò rỉ của Oppo Reno14 tiết lộ thiết kế mới và thông số kỹ thuật quan trọng
Theo thông tin rò rỉ, Oppo Reno14 và Reno14 Pro sẽ có ngôn ngữ thiết kế giống hệt nhau, khiến việc phân...đang thực hiện việc làm mới thiết kế cho dòng Reno14....Những người đam mê smartphone đã được nhìn thoáng qua dòng Oppo Reno14 sắp ra mắt thông qua các hình...Thông số kỹ thuật dự kiến của Oppo Reno14: Bộ xử lý: MediaTek Dimensity 8400 RAM: 12GB Hệ điều...có vẻ có cùng thiết kế màn hình với camera đục lỗ ở giữa. Thông số kỹ thuật dự kiến Bên trong, Reno14...năng đạt chuẩn IP69 Khả năng camera Hệ thống camera dường như là một trọng tâm chính cho dòng Reno14...chưa chính thức công bố ngày ra mắt cho dòng Reno14, việc xuất hiện những hình ảnh dường như chính thức...trong việc cung cấp màn hình tần số quét cao trong dòng Reno....Những hình ảnh này cung cấp thông tin mới về hướng thiết kế mà Oppo đang áp dụng cho flagship tầm trung...trước khi được công bố chính thức. Xác nhận làm mới thiết kế Những hình ảnh rò rỉ xác nhận rằng Oppo...Thiết bị được cho là sẽ ra mắt với Android 15 được cài đặt sẵn, cho thấy cam kết của Oppo trong việc...hà nổi bật, được định vị là màu chủ đạo cho dòng sản phẩm. Thiết kế giống nhau cho mẫu cơ bản và Pro...Sự khác biệt này có thể cho thấy cấu hình khác nhau giữa mẫu cơ bản và Pro, mặc dù điều này vẫn chưa...Điều này cho thấy Oppo có thể đang tập trung vào thông số kỹ thuật bên trong hơn là sự khác biệt về hình...Công ty thường làm mới dòng Reno hai lần một năm, và với những thông tin rò rỉ chi tiết này đang lưu...vượt trội hơn xếp hạng tiêu chuẩn công nghiệp IP68 nếu được xác nhận. Thời gian ra mắt Mặc dù Oppo...nhận. Màn hình và độ bền Màn hình được đồn đoán là tấm nền OLED 120Hz, tiếp tục truyền thống của Oppo

Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Oppo
Mã sản phẩm
Reno14 Pro
Tên sản phẩm
Oppo Reno14 Pro
Chống nước và bụi
IP68/IP69 dust tight and water resistant (high pressure water jets; immersible up to 2m for 30 min)
Màu sắc
Black, White, Purple
Ngày ra mắt
2025-05-15
Chất liệu
Glass front (Crystal Shield Glass), aluminum alloy frame, glass back
Thẻ SIM
Nano-SIM + Nano-SIM + eSIM (max 2 at a time)Nano-SIM + Nano-SIM
Kích thước
Độ dày
7.5
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
163.4
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
201
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
77
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Mediatek Dimensity 8450 (4 nm)
CPU
Octa-core 3.25 GHz
GPU
Mali-G720 MC7
Hệ điều hành
Android 15, ColorOS 15
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
No
RAM
12, 16
Đơn vị RAM
GB
ROM
256, 512, 1024
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Camera 3
Chế độ
ultrawide
Khẩu độ
f/2.0
Tiêu cự
16mm
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
AF
Độ phân giải
50 MP
Tính năng
Color spectrum sensor, LED flash, HDR, panorama
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/1.8
Tiêu cự
24mm
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
PDAF
Độ phân giải
50 MP
Chống rung
OIS
Camera 2
Chế độ
telephoto
Khẩu độ
f/2.8
Tiêu cự
80mm
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
PDAF
Độ phân giải
50 MP
Chống rung
OIS
Video
Tính năng
gyro-EIS, HDR
Định dạng
4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps
Camera selfie
Tính năng
Panorama, HDR
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/2.0
Tiêu cự
21mm
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
AF
Độ phân giải
50 MP
Video
Công nghệ
gyro-EIS, HDR
Định dạng
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps
Màn hình
Loại HDR
HDR10+
Tấm nền
AMOLED
Đỉnh
1200
Bảo vệ
Crystal Shield Glass
Tần số quét
120
Độ phân giải
1272 x 2800 pixels (~450 ppi density)
Kích thước
6.83
Pin
Dung lượng
6200
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
80W wired, 13.5W PD, 33W UFCS, 33W PPS, 50W wireless, Reverse wired
Kết nối
Bluetooth
5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5
NFC
Có
Định vị
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
USB
USB Type-C 2.0, OTG
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band
Âm thanh
Loa ngoài
stereo speakers
Mạng
Băng tần
5G
1, 3, 5, 8, 28, 41, 48, 66, 77, 78, 79 SA/NSA - China
4G
1, 3, 4, 5, 8, 18, 19, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 48, 66 - China
3G
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - International, HSDPA 850 / 1700(AWS) / 2100 - China
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 , CDMA 800
Tốc độ
HSPA, LTE, 5G
Công nghệ
GSM, CDMA, HSPA, LTE, 5G
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity
Khác
Các phiên bản
PKZ110