Oppo A3 Pro: Mạnh mẽ với Dimensity 7050, màn hình AMOLED 6.7" 120Hz, RAM 8/12GB, ROM 256/512GB. Camera chính 64MP, pin 5000mAh sạc nhanh 67W. Chống nước IP69, hỗ trợ 5G, NFC. Thiết kế mỏng 7.5mm, 3 màu sắc. Màn hình bảo vệ Panda glass, độ sáng cao 950 nits.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫4.536.000
3 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Oppo
Mã sản phẩm
A3 Pro
Tên sản phẩm
Oppo A3 Pro
Chống nước và bụi
IP69 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 min)
Màu sắc
Blue, Pink, Mint
Ngày ra mắt
2024-04-12
Thẻ SIM
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Kích thước
Độ dày
7.5
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
162.7
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
177
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
74.3
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Mediatek Dimensity 7050 (6 nm)
CPU
Octa-core (2x2.6 GHz Cortex-A78 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU
Mali-G68 MC4
Hệ điều hành
Android 14, ColorOS 14
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
No
RAM
8, 12
Đơn vị RAM
GB
ROM
256, 512
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Tính năng
LED flash, HDR, panorama
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/1.7
Tiêu cự
25mm
Kích thước cảm biến
1/2.0"
Kích thước điểm ảnh
0.7µm
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
PDAF
Độ phân giải
64 MP
Camera 2
Chế độ
depth
Khẩu độ
f/2.4
Loại
normal lens
Độ phân giải
2 MP
Video
Tính năng
gyro-EIS
Định dạng
4K@30fps, 1080p@30/60/120fps
Camera selfie
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/2.0
Loại
normal lens
Độ phân giải
8 MP
Video
Định dạng
1080p@30fps
Màn hình
Độ sáng cao
800
Tấm nền
AMOLED
Đỉnh
950
Bảo vệ
Panda glass
Tần số quét
120
Độ phân giải
1080 x 2412 pixels, 20:9 ratio (~394 ppi density)
Kích thước
6.7
Thông thường
500
Pin
Dung lượng
5000
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
67W wired, PD, 56% in 20 min (advertised), Reverse wired
Kết nối
Bluetooth
5.3, A2DP, LE, aptX HD
NFC
Có
Định vị
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
USB
USB Type-C 2.0, OTG
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band
Âm thanh
Loa ngoài
Có
Cổng tai nghe
Có
Mạng
Băng tần
5G
1, 5, 8, 28, 41, 77, 78 SA/NSA
4G
1, 3, 5, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41
3G
HSDPA 850 / 900 / 2100 , CDMA2000 1x
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2, CDMA 800
Tốc độ
HSPA, LTE (CA), 5G
Công nghệ
GSM, CDMA, HSPA, CDMA2000, LTE, 5G
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity
Khác
Các phiên bản
PJY110