Với thiết kế underbone trẻ trung cùng động cơ 4 thì mạnh mẽ 113.7cc, chiếc xe mang đến trải nghiệm lái êm ái và tiết kiệm nhiên liệu chỉ 1.65l/100km. Công nghệ phun xăng điện tử FI tối ưu hiệu suất, kết hợp hệ thống treo ống lồng phía trước và lò xo trụ phía sau giúp êm ái trên mọi cung đường. Đồng hồ analog hiển thị đầy đủ thông số tốc độ, quãng đường và mức xăng tiện lợi. 7 phiên bản màu sắc từ đen xám sang trọng đến xanh xám thể thao cho bạn thoải mái lựa chọn phong cách riêng.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫21.000.000
1 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Yamaha
Mẫu xe
Sirius Fi
Danh mục
Xe số
Năm sản xuất
2025
Xuất xứ
Việt Nam
Kiểu dáng
Underbone
Số chỗ ngồi
2
Màu sắc
Đen xám, Đỏ đen, Trắng xanh, Xanh xám, Xám đen vàng, Đen bạc, Xám ánh xanh-đen-bạc
Động cơ
Đường kính x hành trình piston
50.0 x 57.9
Tỷ số nén
9.3:1
Hệ thống làm mát
Làm mát bằng không khí
Dung tích
113.7
Đơn vị dung tích
cc
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử (FI)
Công suất tối đa
6.4
Vòng tua máy công suất tối đa
7000
Đơn vị công suất tối đa
kW
Mô men xoắn cực đại
9.5
Vòng tua máy mô men xoắn cực đại
5500
Đơn vị mô men xoắn cực đại
Nm
Hệ thống khởi động
Điện và cần đạp
Loại
4 thì, 1 xi-lanh, 2 van, SOHC
Hộp số
Ly hợp
Đa đĩa, ly tâm loại ướt
Số tốc độ
4
Loại
Bán tự động
Kích thước
Đơn vị kích thước
mm
Khoảng sáng gầm xe
155
Đơn vị khoảng sáng gầm xe
mm
Chiều cao
1090
Trọng lượng
98
Đơn vị trọng lượng
kg
Chiều dài
1940
Chiều cao yên
775
Đơn vị chiều cao yên
mm
Chiều dài cơ sở
1235
Đơn vị chiều dài cơ sở
mm
Chiều rộng
715
Nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu
1.65
Đơn vị tiêu thụ nhiên liệu
l/100km
Dung tích bình xăng
4
Đơn vị dung tích bình xăng
l
Hệ thống treo
Loại phanh trước
Ống lồng
Loại phanh sau
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Phanh
ABS
Không
Loại phanh trước
Phanh đĩa hoặc tang trống (tùy phiên bản)
Loại phanh sau
Tang trống
Bánh xe và lốp
Kích thước lốp trước
70/90-17 M/C 38P
Kích thước lốp sau
80/90-17 M/C 50P
Loại lốp
Có săm
Loại bánh xe
Vành nan hoa hoặc vành đúc (tùy phiên bản)
Hệ thống điện
Tính năng hiển thị
Tốc độ, Mức nhiên liệu, Quãng đường
Đèn pha
Halogen 12V 35/35W
Bảng đồng hồ
Analog
Đèn hậu
Halogen 12V 10W
Tính năng
Hệ thống bảo mật
Khóa cơ truyền thống
Bảo hành
Thời hạn
36
Đơn vị thời hạn
months
Giới hạn số km
30.000 km