Với thiết kế thể thao và khả năng vận hành mạnh mẽ, mẫu xe này mang đến trải nghiệm lái linh hoạt trên mọi cung đường. Động cơ 113.7cc công nghệ Fi tiết kiệm nhiên liệu chỉ 1.643l/100km, kết hợp hệ thống treo ống lồng phía trước và giảm xóc thủy lực phía sau giúp êm ái. Công nghệ phun xăng điện tử đảm bảo khởi động dễ dàng trong mọi điều kiện thời tiết. Đèn halogen 35W cùng đồng hồ analog-LED hiển thị đầy đủ thông số giúp an toàn khi di chuyển đêm. Khóa từ thông minh tích hợp chống trộm, mâm đúc 5 chấu kép cùng lốp có săm 17 inch bám đường tốt. Thiết kế ergonomic với yên xe cao 765mm phù hợp với người Việt.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫76.000
388 sản phẩm(33 sản phẩm đã hết hàng)
Lazada
₫153.000
26 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Yamaha
Mẫu xe
Jupiter FI
Danh mục
Xe số
Năm sản xuất
2023
Xuất xứ
Yamaha Việt Nam
Kiểu dáng
Xe máy
Số chỗ ngồi
2
Màu sắc
Đen, Đỏ - Đen, Xám - Đen, Trắng - Đen
Động cơ
Đường kính x hành trình piston
50 × 57,9
Tỷ số nén
9,3:1
Hệ thống làm mát
Không khí tự nhiên
Dung tích
113.7
Đơn vị dung tích
cc
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử (Fi)
Công suất tối đa
10
Vòng tua máy công suất tối đa
7000
Đơn vị công suất tối đa
mã lực
Mô men xoắn cực đại
9.9
Vòng tua máy mô men xoắn cực đại
6500
Đơn vị mô men xoắn cực đại
Nm
Hệ thống khởi động
Điện
Loại
4 kỳ, xi-lanh đơn, 2 van, SOHC
Hộp số
Ly hợp
Đa đĩa loại ướt
Số tốc độ
4
Loại
4 số tròn
Kích thước
Đơn vị kích thước
mm
Khoảng sáng gầm xe
125
Đơn vị khoảng sáng gầm xe
mm
Chiều cao
1065
Trọng lượng
104
Đơn vị trọng lượng
kg
Chiều dài
1935
Chiều cao yên
765
Đơn vị chiều cao yên
mm
Chiều dài cơ sở
1240
Đơn vị chiều dài cơ sở
mm
Chiều rộng
680
Nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu
1.643
Đơn vị tiêu thụ nhiên liệu
l/100km
Dung tích bình xăng
4.1
Đơn vị dung tích bình xăng
l
Hệ thống treo
Hành trình giảm xóc trước
100
Đơn vị hành trình giảm xóc trước
mm
Loại phanh trước
Phuộc ống lồng
Hành trình giảm xóc sau
70
Đơn vị hành trình giảm xóc sau
mm
Loại phanh sau
Thủy lực bình gas phụ
Phanh
Loại phanh trước
Đĩa đơn thủy lực
Loại phanh sau
Phanh cơ (đùm)
Bánh xe và lốp
Kích thước lốp trước
70/90-17 38P
Kích thước lốp sau
80/90-17 50P
Loại lốp
Có săm
Loại bánh xe
Mâm đúc 5 chấu kép
Hệ thống điện
Tính năng hiển thị
Công tơ mét, Cảnh báo nhiên liệu, Báo lỗi tự động
Đèn pha
Halogen 12V 35W
Bảng đồng hồ
Analog kết hợp LED nền
Đèn hậu
12V, 5W/21W
Tính năng
Hệ thống bảo mật
Khóa từ chống trộm