Với thiết kế retro pha lẫn hiện đại, chiếc mô tô này mang đến trải nghiệm lái đầy phấn khích. Động cơ L-Twin 803cc mạnh mẽ cho công suất tối đa 73 mã lực, kết hợp cùng hệ thống treo phuộc ngược 41mm giúp xử lý mọi địa hình dễ dàng. Trang bị đèn LED hiện đại, màn hình TFT 4.3 inch hiển thị đầy đủ thông số và 3 chế độ vận hành linh hoạt. Khung sườn nhẹ chỉ 185kg cùng yên ngồi thấp 790mm phù hợp với mọi thể trạng người dùng. Hệ thống phanh ABS an toàn cùng lốp không săm bám đường vượt trội, mang lại sự tự tin trên mọi cung đường.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫1.900.000
10 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Ducati
Mẫu xe
Scrambler 800
Danh mục
Mô tô
Năm sản xuất
2023
Xuất xứ
Italy
Kiểu dáng
Scrambler
Số chỗ ngồi
2
Màu sắc
Vàng đen, Đỏ, Xám
Động cơ
Đường kính x hành trình piston
88.0 x 66.0
Tỷ số nén
11.0±0.5:1
Hệ thống làm mát
Không khí
Dung tích
803
Đơn vị dung tích
cc
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 5
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử, 50 mm
Công suất tối đa
73
Vòng tua máy công suất tối đa
8250
Đơn vị công suất tối đa
hp
Mô men xoắn cực đại
67
Vòng tua máy mô men xoắn cực đại
5750
Đơn vị mô men xoắn cực đại
Nm
Hệ thống khởi động
Điện
Loại
L-Twin, 4-stroke, làm mát bằng không khí
Hộp số
Ly hợp
Ướt, nhiều đĩa
Hệ thống truyền động
Xích
Dẫn động cuối cùng
Xích
Số tốc độ
6
Loại
Hộp số 6 cấp
Kích thước
Trọng lượng
185
Đơn vị trọng lượng
kg
Chiều dài
2100
Chiều cao yên
790
Đơn vị chiều cao yên
mm
Nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu
5.2
Đơn vị tiêu thụ nhiên liệu
l/100km
Dung tích bình xăng dự trữ
4
Đơn vị dung tích bình xăng dự trữ
l
Dung tích bình xăng
13.5
Đơn vị dung tích bình xăng
l
Hệ thống treo
Hành trình giảm xóc trước
150
Đơn vị hành trình giảm xóc trước
mm
Loại phanh trước
Phuộc ngược 41 mm
Hành trình giảm xóc sau
150
Đơn vị hành trình giảm xóc sau
mm
Loại phanh sau
Lò xo đơn
Phanh
ABS
Có
Đường kính phanh trước
330
Đơn vị đường kính phanh trước
mm
Loại phanh trước
Đĩa đơn 330 mm
Đường kính phanh sau
245
Đơn vị đường kính phanh sau
mm
Loại phanh sau
Đĩa đơn 245 mm
Bánh xe và lốp
Kích thước lốp trước
110/80-ZR18
Kích thước lốp sau
180/55-ZR17
Loại lốp
Không săm
Loại bánh xe
Hợp kim
Hệ thống điện
Dung lượng ắc quy
12V-10Ah
Loại ắc quy
12V-10Ah
Tính năng hiển thị
Tốc độ, Vòng quay, Nhiên liệu
Đèn pha
LED
Bảng đồng hồ
Màn hình TFT 4.3 inch
Đèn hậu
LED
Tính năng
Sang số nhanh
Có
Chế độ lái
Thể thao, Thành phố
Hệ thống bảo mật
Khóa điện tử
Kiểm soát lực kéo
Có
Hiệu suất
Tăng tốc 0 100
4.7
Đơn vị tăng tốc
seconds
Tốc độ tối đa
209
Đơn vị tốc độ tối đa
km/h
Bảo hành
Thời hạn
24
Đơn vị thời hạn
months
Giới hạn số km
Không giới hạn