Mang đến trải nghiệm lái đầy phấn khích với động cơ 4 kỳ DOHC 2 xi lanh song song 471cc mạnh mẽ, công suất tối đa 45.9hp tại 8.500 vòng/phút. Thiết kế Scrambler cá tính với khung sườn chắc chắn, phuộc trước ống lồng 41mm và hệ thống phanh ABS 2 kênh an toàn. Đèn LED hiện đại cùng màn hình LCD âm bản hiển thị đầy đủ thông số. Yên xe cao 790mm phù hợp với nhiều tư thế lái, trọng lượng nhẹ chỉ 192kg giúp dễ dàng điều khiển. Lựa chọn hoàn hảo cho những chuyến phiêu lưu đô thị hay đường địa hình nhẹ.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫343.200
161 sản phẩm(1 sản phẩm đã hết hàng)
Lazada
₫471.216
7 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Honda
Mẫu xe
CL500
Số chỗ ngồi
1
Năm sản xuất
2025
Xuất xứ
Thái Lan
Màu sắc
Xanh rêu nhám, Đen nhám, Cam Candy Energy Orange
Kiểu dáng
Xe mô tô
Danh mục
Scrambler
Nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu
3.59
Đơn vị tiêu thụ nhiên liệu
l/100km
Dung tích bình xăng
12
Đơn vị dung tích bình xăng
l
Phanh
ABS
2 kênh
Đường kính phanh trước
310
Đơn vị đường kính phanh trước
mm
Loại phanh trước
Đĩa nổi
Đường kính phanh sau
240
Đơn vị đường kính phanh sau
mm
Loại phanh sau
Đĩa
Hệ thống điện
Dung lượng ắc quy
7Ah
Loại ắc quy
12V
Tính năng hiển thị
Tốc độ, Đồng hồ đo kép, Mức xăng, Đồng hồ, Vị trí số, Đèn báo sang số
Đèn pha
LED
Bảng đồng hồ
LCD âm bản
Đèn hậu
LED
Bánh xe và lốp
Kích thước lốp trước
110/80R19
Kích thước lốp sau
150/70R17
Loại lốp
Dunlop Mixtours
Loại bánh xe
Đúc hợp kim nhôm
Tính năng
Hệ thống bảo mật
HISS
Hộp số
Ly hợp
Ướt, đĩa kép, hỗ trợ trượt
Dẫn động cuối cùng
Xích
Số tốc độ
6
Loại
Côn tay
Động cơ
Đường kính x hành trình piston
67mm x 66.8mm
Tỷ số nén
10.7:1
Hệ thống làm mát
Làm mát bằng chất lỏng
Dung tích
471
Đơn vị dung tích
cc
Tiêu chuẩn khí thải
OBD2-2
Hệ thống nhiên liệu
PGM-FI
Công suất tối đa
45.9
Vòng tua máy công suất tối đa
8500
Đơn vị công suất tối đa
hp
Mô men xoắn cực đại
43.4
Vòng tua máy mô men xoắn cực đại
6250
Đơn vị mô men xoắn cực đại
Nm
Hệ thống khởi động
Điện
Loại
4 kỳ, DOHC, 2 xi lanh song song
Hệ thống treo
Hành trình giảm xóc trước
150
Đơn vị hành trình giảm xóc trước
mm
Loại phanh trước
Phuộc ống lồng 41mm
Loại phanh sau
Giảm xóc đôi, swingarm ống tròn 45mm
Kích thước
Đơn vị kích thước
mm
Khoảng sáng gầm xe
155
Đơn vị khoảng sáng gầm xe
mm
Chiều cao
1135
Trọng lượng
192
Đơn vị trọng lượng
kg
Chiều dài
2175
Chiều cao yên
790
Đơn vị chiều cao yên
mm
Chiều dài cơ sở
1485
Đơn vị chiều dài cơ sở
mm
Chiều rộng
831