Thiết kế thể thao đậm chất đô thị với khung sườn chắc chắn, phù hợp cho những chuyến phượt đầy phong cách. Động cơ 149.2cc mạnh mẽ cho công suất tối đa 16.1 mã lực, kết hợp hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI tiết kiệm nhiên liệu chỉ 2.79l/100km. Trang bị công nghệ ABS 2 kênh an toàn, đèn LED hiện đại cùng đồng hồ LCD đa chức năng. Yên xe êm ái với chiều cao 802mm phù hợp với người Việt, trọng lượng nhẹ 126kg dễ dàng điều khiển. Phiên bản 2025 nâng cấp với tiêu chuẩn khí thải Euro 4 thân thiện môi trường.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫63.594
338 sản phẩm(75 sản phẩm đã hết hàng)
Lazada
₫158.512
37 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Honda
Mẫu xe
CB150R
Số chỗ ngồi
2
Năm sản xuất
2025
Xuất xứ
Việt Nam
Màu sắc
Đen-Bạc, Đỏ-Đen-Bạc
Kiểu dáng
Naked
Danh mục
Xe máy
Nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu
2.79
Đơn vị tiêu thụ nhiên liệu
l/100km
Dung tích bình xăng
8.5
Đơn vị dung tích bình xăng
l
Phanh
ABS
ABS 2 kênh
Đường kính phanh trước
296
Đơn vị đường kính phanh trước
mm
Loại phanh trước
Đĩa
Đường kính phanh sau
220
Đơn vị đường kính phanh sau
mm
Loại phanh sau
Đĩa
Hệ thống điện
Tính năng hiển thị
Tốc độ, Số, Vòng tua, Nhiệt độ
Đèn pha
LED
Bảng đồng hồ
LCD
Đèn hậu
LED
Bánh xe và lốp
Kích thước lốp trước
110/70R17
Kích thước lốp sau
150/60R17
Hộp số
Số tốc độ
6
Loại
Côn tay
Hiệu suất
Tốc độ tối đa
130
Đơn vị tốc độ tối đa
km/h
Động cơ
Đường kính x hành trình piston
57.3 x 57.8
Tỷ số nén
11.3:1
Hệ thống làm mát
Chất lỏng
Dung tích
149.2
Đơn vị dung tích
cc
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Hệ thống nhiên liệu
PGM-FI (phun xăng điện tử)
Công suất tối đa
16.1
Vòng tua máy công suất tối đa
9500
Đơn vị công suất tối đa
mã lực
Mô men xoắn cực đại
13.6
Vòng tua máy mô men xoắn cực đại
8000
Đơn vị mô men xoắn cực đại
Nm
Loại
Xăng, 4 kỳ
Bảo hành
Thời hạn
36
Đơn vị thời hạn
months
Giới hạn số km
30.000 km
Hệ thống treo
Loại phanh trước
Ống lồng, thủy lực
Loại phanh sau
Lò xo trụ đơn
Kích thước
Đơn vị kích thước
mm
Khoảng sáng gầm xe
139
Đơn vị khoảng sáng gầm xe
mm
Chiều cao
1053
Trọng lượng
126
Đơn vị trọng lượng
kg
Chiều dài
1973
Chiều cao yên
802
Đơn vị chiều cao yên
mm
Chiều dài cơ sở
1295
Đơn vị chiều dài cơ sở
mm
Chiều rộng
822