Mang đậm phong cách retro với kiểu dáng Cafe Racer đầy phóng khoáng, chiếc mô tô này sở hữu động cơ 348cc mạnh mẽ cho trải nghiệm lái đầm chắc. Thiết kế tinh tế với đèn LED hiện đại kết hợp cùng hệ thống treo ống lồng phía trước và lò xo trụ đôi phía sau giúp êm ái trên mọi cung đường. Công nghệ PGM-FI tiên tiến đảm bảo hiệu suất tối ưu cùng mức tiêu thụ nhiên liệu chỉ 2.59l/100km. Phanh đĩa ABS 2 kênh an toàn tuyệt đối, yên xe rộng rãi 800mm phù hợp cho hai người. Màn hình LCD đa chức năng hiển thị đầy đủ thông số quan trọng như mức xăng, quãng đường còn lại. Lựa chọn hoàn hảo cho những tay lái yêu thích phong cách cổ điển nhưng không đánh đổi công nghệ hiện đại.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫144.000.000
2 sản phẩm(Tất cả sản phẩm đã hết hàng)
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Honda
Mẫu xe
CB350 H'ness
Số chỗ ngồi
2
Năm sản xuất
2021
Xuất xứ
Việt Nam
Màu sắc
Xám đen, Đỏ đen
Kiểu dáng
Mô tô
Danh mục
Cafe Racer / Bobber
Nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu
2.59
Đơn vị tiêu thụ nhiên liệu
l/100km
Dung tích bình xăng
15
Đơn vị dung tích bình xăng
l
Phanh
ABS
ABS 2 kênh
Đường kính phanh trước
310
Đơn vị đường kính phanh trước
mm
Loại phanh trước
Đĩa
Đường kính phanh sau
240
Đơn vị đường kính phanh sau
mm
Loại phanh sau
Đĩa
Hệ thống điện
Tính năng hiển thị
Mức xăng, Giờ, Vị trí cấp số, Tiêu thụ nhiên liệu, Điện áp ắc-quy, Quãng đường còn lại
Đèn pha
LED
Bảng đồng hồ
LCD đa chức năng
Đèn hậu
LED
Bánh xe và lốp
Kích thước lốp trước
100/90-19
Kích thước lốp sau
130/70-18
Loại lốp
Không săm
Loại bánh xe
Vành đúc 14 chấu
Tính năng
Kiểm soát lực kéo
Có
Hộp số
Ly hợp
Ly hợp hỗ trợ chống trượt hai chiều
Số tốc độ
5
Loại
Côn tay
Hiệu suất
Tăng tốc 0 100
13
Đơn vị tăng tốc
seconds
Động cơ
Đường kính x hành trình piston
70,000 x 90,519
Tỷ số nén
9,5:1
Hệ thống làm mát
Không khí
Dung tích
348
Đơn vị dung tích
cc
Hệ thống nhiên liệu
PGM-FI
Công suất tối đa
15.5
Vòng tua máy công suất tối đa
5500
Đơn vị công suất tối đa
kW
Mô men xoắn cực đại
30
Vòng tua máy mô men xoắn cực đại
3000
Đơn vị mô men xoắn cực đại
Nm
Hệ thống khởi động
Điện
Loại
4 kỳ, 1 xi lanh
Bảo hành
Thời hạn
36
Đơn vị thời hạn
months
Giới hạn số km
30.000 km
Hệ thống treo
Loại phanh trước
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Loại phanh sau
Lò xo trụ đôi, giảm chấn thủy lực
Kích thước
Đơn vị kích thước
mm
Khoảng sáng gầm xe
166
Đơn vị khoảng sáng gầm xe
mm
Chiều cao
1107
Trọng lượng
179
Đơn vị trọng lượng
kg
Chiều dài
2199
Chiều cao yên
800
Đơn vị chiều cao yên
mm
Chiều dài cơ sở
1441
Đơn vị chiều dài cơ sở
mm
Chiều rộng
789
