Với động cơ eSP PGM-FI 110cc mạnh mẽ, Scoopy mang đến trải nghiệm lái êm ái và tiết kiệm nhiên liệu chỉ 1.7l/100km. Thiết kế underbone nhỏ gọn cùng hệ thống phanh CBS an toàn, phù hợp với nhu cầu di chuyển đô thị. Đèn LED hiện đại, đồng hồ kết hợp analog + LCD tiện lợi, cùng 9 phiên bản màu sắc trẻ trung từ Xanh vàng, Đen Xám đến Trắng hồng sang trọng. Smartkey chống trộm và hệ thống khởi động kép đề điện + đề tay tiện dụng trong mọi điều kiện.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Lazada
₫89.000
98 sản phẩm
₫89.000
814 sản phẩm(79 sản phẩm đã hết hàng)
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Honda
Mẫu xe
Scoopy
Số chỗ ngồi
2
Năm sản xuất
2025
Xuất xứ
Indonesia/Thái Lan
Màu sắc
Xanh vàng, Đen Xám, Trắng hồng, Đỏ trắng, Xanh Trắng, Nâu Vàng, Xanh Rêu, Đỏ Đen, Đen
Kiểu dáng
Underbone
Danh mục
Xe tay ga
Nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu
1.7
Đơn vị tiêu thụ nhiên liệu
l/100km
Dung tích bình xăng
4.2
Đơn vị dung tích bình xăng
l
Phanh
ABS
CBS (Combi Brake System)
Loại phanh trước
Đĩa thủy lực
Loại phanh sau
Tang trống
Hệ thống điện
Tính năng hiển thị
Tốc độ, Quãng đường, Mức xăng, Thời gian, Cảnh báo bảo dưỡng
Đèn pha
LED hình oval
Bảng đồng hồ
Kết hợp analog + LCD
Đèn hậu
LED bo tròn
Bánh xe và lốp
Kích thước lốp trước
100/90-12 59J
Kích thước lốp sau
110/90-12 64J
Loại lốp
Không săm
Loại bánh xe
Vành đúc 12 inch
Tính năng
Hệ thống bảo mật
Smartkey chống trộm
Hộp số
Ly hợp
Ly hợp ly tâm khô tự động
Hệ thống truyền động
Truyền động V-Matic
Loại
Vô cấp
Động cơ
Đường kính x hành trình piston
47.0 x 63.1
Tỷ số nén
10.0:1
Hệ thống làm mát
Làm mát bằng không khí
Dung tích
110
Đơn vị dung tích
cc
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử PGM-FI
Công suất tối đa
8.8
Vòng tua máy công suất tối đa
7500
Đơn vị công suất tối đa
HP
Mô men xoắn cực đại
9.3
Vòng tua máy mô men xoắn cực đại
5500
Đơn vị mô men xoắn cực đại
Nm
Hệ thống khởi động
Điện + đề tay
Loại
eSP PGM-FI
Bảo hành
Thời hạn
36
Đơn vị thời hạn
months
Giới hạn số km
30.000 km
Kích thước
Đơn vị kích thước
mm
Khoảng sáng gầm xe
147
Đơn vị khoảng sáng gầm xe
mm
Chiều cao
1076
Trọng lượng
94
Đơn vị trọng lượng
kg
Chiều dài
1864
Chiều cao yên
746
Đơn vị chiều cao yên
mm
Chiều dài cơ sở
1251
Đơn vị chiều dài cơ sở
mm
Chiều rộng
683