Với thiết kế thể thao và động cơ mạnh mẽ, chiếc xe này mang đến trải nghiệm lái ổn định và tiết kiệm nhiên liệu chỉ 1.56l/100km. Động cơ 4 thì, xi-lanh đơn 109.2cc cùng hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI giúp tối ưu hiệu suất. Phanh đĩa phía trước và hệ thống giảm xóc thủy lực đảm bảo an toàn trên mọi cung đường. Đa dạng màu sắc từ đen bạc, trắng đen đến xanh đen bạc phù hợp với mọi phong cách. Đặc biệt, khóa điện 3 trong 1 giúp bảo vệ xe tối đa.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫23.900.000
4 sản phẩm(2 sản phẩm đã hết hàng)
Lazada
₫24.720.000
1 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Honda
Mẫu xe
Wave RSX
Số chỗ ngồi
2
Năm sản xuất
2025
Xuất xứ
Việt Nam
Màu sắc
Đen bạc, Trắng đen bạc, Đỏ đen bạc, Xanh đen bạc, Đỏ đen, Đen
Kiểu dáng
Xe máy
Danh mục
Xe số
Nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu
1.56
Đơn vị tiêu thụ nhiên liệu
l/100km
Dung tích bình xăng
4
Đơn vị dung tích bình xăng
l
Phanh
Đường kính phanh trước
220
Đơn vị đường kính phanh trước
mm
Loại phanh trước
Đĩa
Đường kính phanh sau
110
Đơn vị đường kính phanh sau
mm
Loại phanh sau
Cơ (đùm)
Hệ thống điện
Đèn pha
Halogen
Bảng đồng hồ
Analog
Đèn hậu
Bóng sợi đốt
Bánh xe và lốp
Kích thước lốp trước
70/90-17 M/C 38P
Kích thước lốp sau
80/90-17 M/C 50P
Loại bánh xe
Vành đúc/Vành nan hoa
Tính năng
Hệ thống bảo mật
Ổ khóa 3 trong 1 (khóa điện, khóa từ, khóa cơ)
Hộp số
Ly hợp
Ly hợp ướt
Số tốc độ
4
Loại
Cơ khí
Động cơ
Tỷ số nén
9.3:1
Hệ thống làm mát
Làm mát bằng không khí
Dung tích
109.2
Đơn vị dung tích
cc
Tiêu chuẩn khí thải
EURO3
Hệ thống nhiên liệu
PGM-FI (phun xăng điện tử)
Công suất tối đa
6.46
Vòng tua máy công suất tối đa
7500
Đơn vị công suất tối đa
kW
Mô men xoắn cực đại
8.7
Vòng tua máy mô men xoắn cực đại
6000
Đơn vị mô men xoắn cực đại
Nm
Hệ thống khởi động
Điện/đạp chân
Loại
Xăng, 4 thì, xi-lanh đơn
Bảo hành
Thời hạn
36
Đơn vị thời hạn
months
Giới hạn số km
30.000km
Hệ thống treo
Loại phanh trước
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Loại phanh sau
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Kích thước
Đơn vị kích thước
mm
Khoảng sáng gầm xe
135
Đơn vị khoảng sáng gầm xe
mm
Chiều cao
1081
Trọng lượng
99
Đơn vị trọng lượng
kg
Chiều dài
1921
Chiều cao yên
760
Đơn vị chiều cao yên
mm
Chiều dài cơ sở
1227
Đơn vị chiều dài cơ sở
mm
Chiều rộng
709

