Với động cơ 110cc mạnh mẽ cùng công nghệ PGM-FI hiện đại, chiếc xe này mang lại hiệu suất vượt trội và tiết kiệm nhiên liệu chỉ 1.9l/100km. Thiết kế cổ điển kết hợp đèn pha halogen và đèn hậu LED tạo nên phong cách trẻ trung, an toàn. Khung xe chắc chắn cùng hệ thống giảm xóc ống lồng phía trước và lò xo trụ phía sau giúp êm ái trên mọi cung đường. Đặc biệt với 6 tùy chọn màu sắc từ vàng trắng sang trọng đến đỏ cá tính, phù hợp với mọi phong cách. Bảng đồng hồ cơ hiển thị đầy đủ thông số tốc độ, nhiên liệu giúp người dùng dễ dàng kiểm soát hành trình.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫19.600.000
17 sản phẩm(4 sản phẩm đã hết hàng)
Lazada
₫20.020.000
2 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Honda
Mẫu xe
Wave Alpha
Số chỗ ngồi
2
Năm sản xuất
2025
Xuất xứ
Nhật Bản
Màu sắc
Vàng trắng, Đen nhám, Trắng, Xám trắng, Đỏ, Xanh
Kiểu dáng
Xe máy
Danh mục
Xe số
Nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu
1.9
Đơn vị tiêu thụ nhiên liệu
l/100km
Dung tích bình xăng
3.7
Đơn vị dung tích bình xăng
l
Phanh
ABS
Không
Loại phanh trước
Tang trống
Loại phanh sau
Tang trống
Hệ thống điện
Tính năng hiển thị
Hiển thị tốc độ, Hiển thị nhiên liệu
Đèn pha
Halogen
Bảng đồng hồ
Đồng hồ cơ
Đèn hậu
LED
Bánh xe và lốp
Kích thước lốp trước
70/90-17M/C 38P
Kích thước lốp sau
80/90-17M/C 50P
Loại bánh xe
Vành nan inox
Tính năng
Hệ thống bảo mật
Khóa cơ
Hộp số
Dẫn động cuối cùng
Dây xích
Số tốc độ
4
Loại
Hộp số tròn
Động cơ
Đường kính x hành trình piston
50.0 x 55.6
Tỷ số nén
9:1
Hệ thống làm mát
Làm mát bằng không khí
Dung tích
110
Đơn vị dung tích
cc
Tiêu chuẩn khí thải
EURO 4
Hệ thống nhiên liệu
PGM-FI
Công suất tối đa
8.2
Vòng tua máy công suất tối đa
7500
Đơn vị công suất tối đa
kW
Mô men xoắn cực đại
8.44
Vòng tua máy mô men xoắn cực đại
5500
Đơn vị mô men xoắn cực đại
Nm
Hệ thống khởi động
Điện
Loại
Xăng, 4 thì, 1 xi-lanh
Hệ thống treo
Loại phanh trước
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Loại phanh sau
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Kích thước
Đơn vị kích thước
mm
Khoảng sáng gầm xe
138
Đơn vị khoảng sáng gầm xe
mm
Chiều cao
1075
Trọng lượng
97
Đơn vị trọng lượng
kg
Chiều dài
1914
Chiều cao yên
769
Đơn vị chiều cao yên
mm
Chiều dài cơ sở
1224
Đơn vị chiều dài cơ sở
mm
Chiều rộng
688

