Nâng tầm trải nghiệm di chuyển của bạn với Phoenix Q1! Chiếc xe đạp trợ lực điện thể thao này được thiết kế để mang đến sự linh hoạt, tiện lợi và hiệu quả vượt trội. Với hệ thống trợ lực mạnh mẽ, bạn có thể chinh phục mọi địa hình một cách dễ dàng, tiết kiệm sức lực và thời gian. Khung xe chắc chắn, vành đúc thể thao cùng thiết kế hiện đại, Phoenix Q1 không chỉ là phương tiện di chuyển, mà còn là biểu tượng phong cách cá nhân. Tận hưởng sự tự do và năng động với Phoenix Q1 – người bạn đồng hành lý tưởng trên mọi hành trình.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫12.250.000
6 sản phẩm
Tin tức sản phẩm
Định giá 1 nghìn tỷ đô la của Tesla chịu áp lực khi Musk tập trung vào chính trị gây ra biến động thị trường
nhuận Q1 giảm 70% Vốn hóa thị trường giảm từ đỉnh 1,5 nghìn tỷ USD xuống gần 1 nghìn tỷ USD Tổn...Tác động tài chính vượt ra ngoài doanh thu, với lợi nhuận lao dốc 70% trong quý 1....Sự suy giảm hiệu suất tài chính của Tesla Doanh số Q2 giảm 13,5% so với cùng kỳ năm trước Lợi...nổi của tảng băng trong cuộc bán tháo rộng lớn hơn đã chứng kiến định giá của Tesla lao dốc từ đỉnh 1,5...lo ngại, với mức giảm 13,5% so với cùng kỳ năm trước trong quý 2 sau một mức giảm tương tự trong quý 1....So sánh cuộc cạnh tranh lái xe tự động Waymo : Hơn 1 triệu chuyến đi tự động hàng tháng trên 3...mỗi cổ phiếu Vốn hóa thị trường ngụ ý cho mảng ô tô: 300 tỷ USD Vốn hóa thị trường hiện tại: Gần 1...trường rõ ràng, thực hiện hơn một triệu chuyến đi hoàn toàn tự động, có trả phí hàng tháng trên khắp Phoenix

Tesla đạt được lần giao xe tự lái hoàn toàn đầu tiên từ nhà máy đến khách hàng
Hiệu suất giao hàng của Tesla Q1 2025: Giao hàng toàn cầu: 336.681 xe giảm 13% so với cùng kỳ...năm trước Tổng số quý thấp nhất trong gần 3 năm Đăng ký tại California: giảm 15,1% Đăng ký tại...xe không người lái với hành khách trên đường cao tốc trong hơn một năm tại các thành phố bao gồm Phoenix

Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Phoenix
Mẫu
Q1
Tên sản phẩm
Xe đạp trợ lực điện Phoenix Q1
Chất liệu
Thép carbon
Màu sắc
Xanh đen, Xanh lá
Thông số lốp
Lốp trước
Kích cỡ
26
Loại
Chống thủng
Đơn vị kích cỡ
inch
Lốp sau
Kích cỡ
26
Loại
Chống thủng
Đơn vị kích cỡ
inch
Kích cỡ
26
Đơn vị kích cỡ
inch
Loại
Chống thủng
Thông số động cơ
Công suất tối đa
400
Đơn vị công suất tối đa
W
Loại động cơ
Không chổi than
Công suất
400
Đơn vị công suất
W
Hiệu suất
Tốc độ tối đa
45
Đơn vị tốc độ tối đa
km/h
Phạm vi
200
Đơn vị phạm vi
km
Tính năng an toàn
Hệ thống phanh
Phanh đĩa cơ trước/sau
Thông số pin
Dung lượng
15
Đơn vị dung lượng
Ah
Thời gian sạc
8
Đơn vị thời gian sạc
giờ
Loại
Lithium-ion 18650
Điện áp
48
Đơn vị điện áp
V
Tính năng bổ sung
Loại hiển thị
Màn hình LED
Chế độ lái
Thuần điện, Trợ lực điện (50/50), Đạp thường
Loại giảm xóc
Phuộc trước + đa liên kết
Kích thước
Tải trọng
150
Đơn vị tải trọng
kg
Đã mở
Đơn vị chiều cao
cm
Chiều dài
187
Chiều rộng
74
Đơn vị chiều rộng
cm
Đơn vị chiều dài
cm
Chiều cao
110