vivo V30e: Mạnh mẽ với Snapdragon 6 Gen 1, màn hình AMOLED 6.78" 120Hz, RAM 8GB, ROM 128/256GB. Camera chính 50MP OIS, selfie 50MP. Pin 5500mAh, sạc nhanh 44W. Chống nước IP64, 5G, NFC. Thiết kế mỏng 7.7mm, trọng lượng 179g. Màu sắc: Velvet Red, Silk Blue, Sky Mirror. Hỗ trợ Android 14, Funtouch 14.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Shopee
🔥7.7 SALE HÈ FREESHIP🔥
₫6.663.000
17 sản phẩm(1 sản phẩm đã hết hàng)
CellphoneS
₫6.790.000
2 sản phẩm
Điện Máy Chợ Lớn
₫7.590.000
2 sản phẩm
viettel store
₫8.990.000
1 sản phẩm
Điện Máy Xanh
₫9.490.000
2 sản phẩm
Thế Giới Di Động
₫10.490.000
1 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
vivo
Mã sản phẩm
V30e
Tên sản phẩm
vivo V30e
Chống nước và bụi
IP64, dust and water resistant
Màu sắc
Velvet Red (Coco Brown), Silk Blue, Sky Mirror
Ngày ra mắt
2024-05-02
Chất liệu
Glass front, plastic frame, glass back or plastic back
Thẻ SIM
Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Kích thước
Độ dày
7.7
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
164.4
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
179
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
74.8
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Qualcomm SM6450 Snapdragon 6 Gen 1 (4 nm)
CPU
Octa-core (4x2.2 GHz Cortex-A78 & 4x1.8 GHz Cortex-A55)
GPU
Adreno 710
Hệ điều hành
Android 14, Funtouch 14
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (uses shared SIM slot)
RAM
8
Đơn vị RAM
GB
ROM
128, 256
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Tính năng
Ring-LED flash, panorama, HDR
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/1.8
Tiêu cự
26mm
Kích thước cảm biến
1/1.95"
Kích thước điểm ảnh
0.8µm
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
PDAF
Độ phân giải
50 MP
Chống rung
OIS
Camera 2
Chế độ
ultrawide
Khẩu độ
f/2.2
Kích thước cảm biến
1/4.0"
Kích thước điểm ảnh
1.12µm
Loại
normal lens
Độ phân giải
8 MP
Video
Định dạng
4K@30fps, 1080p@30fps
Camera selfie
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/2.5
Tiêu cự
25mm
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
AF - India
Độ phân giải
50 MP
Camera 2
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/2.0
Tiêu cự
24mm
Loại
normal lens
Độ phân giải
32 MP
Video
Công nghệ
(India only)
Định dạng
4K@30fps, 1080p@30fps
Màn hình
Tấm nền
AMOLED
Đỉnh
1300
Bảo vệ
Schott Xensation
Tần số quét
120
Độ phân giải
1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~388 ppi density)
Kích thước
6.78
Pin
Dung lượng
5500
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
44W wired, PD, Reverse wired
Kết nối
Bluetooth
5.1, A2DP, LE
NFC
Có
Định vị
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS, NavIC
USB
USB Type-C 2.0, OTG
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
Âm thanh
Loa ngoài
Có
Mạng
Băng tần
5G
1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 77, 78 SA/NSA - Malaysia, 1, 3, 5, 8, 28, 40, 77, 78 SA/NSA - India
4G
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 39, 40, 41 - Malaysia, 1, 3, 5, 8, 28, 38, 40, 41 - India
3G
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - Malaysia, HSDPA 850 / 900 / 2100 - India
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Tốc độ
HSPA, LTE, 5G
Công nghệ
GSM, HSPA, LTE, 5G
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity
Khác
Các phiên bản
V2339