vivo X100s: Điện thoại cao cấp với màn hình LTPO AMOLED 6.78", tần số quét 120Hz, độ sáng 3000 nits. Chip Dimensity 9300+, RAM 12/16GB, ROM 256GB/512GB/1TB. Camera chính 50MP OIS, tele 64MP OIS, góc rộng 50MP. Selfie 32MP. Pin 5100mAh, sạc 100W. Chống nước IP68/IP69. Hỗ trợ 5G, Wi-Fi 7, Bluetooth 5.4.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫11.688.000
5 sản phẩm(3 sản phẩm đã hết hàng)
₫13.900.000
1 sản phẩm(Tất cả sản phẩm đã hết hàng)
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
vivo
Mã sản phẩm
X100s
Tên sản phẩm
vivo X100s
Chống nước và bụi
IP68/IP69 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 min)
Màu sắc
Titanium, White, Grey, Green
Ngày ra mắt
2024-05-13
Chất liệu
Glass front, aluminum frame, glass back
Thẻ SIM
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Kích thước
Độ dày
7.8
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
163.1
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
203
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
75.8
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Mediatek Dimensity 9300+ (4 nm)
CPU
Octa-core (1x3.4 GHz Cortex-X4 & 3x2.85 GHz Cortex-X4 & 4x2.0 GHz Cortex-A720)
GPU
Immortalis-G720 MC12
Hệ điều hành
Android 14, OriginOS 4
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
No
RAM
12, 16
Đơn vị RAM
GB
ROM
256, 512, 1024
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Camera 3
Chế độ
ultrawide
Khẩu độ
f/2.0
Tiêu cự
15mm
Kích thước cảm biến
1/2.76"
Kích thước điểm ảnh
0.64µm
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
AF
Độ phân giải
50 MP
Tính năng
Zeiss optics, Zeiss T* lens coating, LED flash, panorama, HDR, 3D LUT import
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/1.6
Kích thước cảm biến
1/1.49"
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
PDAF, Laser AF
Độ phân giải
50 MP
Chống rung
OIS
Camera 2
Chế độ
periscope telephoto
Khẩu độ
f/2.6
Tiêu cự
70mm
Kích thước cảm biến
1/2.0"
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
PDAF
Độ phân giải
64 MP
Chống rung
OIS
Video
Tính năng
1080p, gyro-EIS, Cinematic mode (1080p)
Định dạng
4K@30/60fps
Camera selfie
Tính năng
HDR
Camera 1
Chế độ
ultrawide
Khẩu độ
f/2.0
Tiêu cự
20mm
Loại
normal lens
Độ phân giải
32 MP
Video
Định dạng
1080p@30/60fps
Màn hình
Tấm nền
LTPO AMOLED
Đỉnh
3000
Tần số quét
120
Độ phân giải
1260 x 2800 pixels, 20:9 ratio (~453 ppi density)
Kích thước
6.78
Pin
Dung lượng
5100
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
100W wired, 1-50% in 11 min (advertised), Reverse wired
Kết nối
Bluetooth
5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC
NFC
Có
Định vị
GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5), GLONASS
USB
USB Type-C 2.0, OTG
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band
Âm thanh
Loa ngoài
stereo speakers
Mạng
Băng tần
5G
1, 3, 5, 8, 28, 38, 40, 41, 77, 78 SA/NSA
4G
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41
3G
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2, CDMA 800
Tốc độ
HSPA, LTE, 5G
Công nghệ
GSM, CDMA, HSPA, LTE, 5G
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
Khác
Các phiên bản
V2359A