Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ đã đưa ra một yêu cầu mới gây tranh cãi đối với sinh viên nước ngoài muốn xin visa du học tại Mỹ. Tất cả người nộp đơn xin visa sinh viên và học giả thỉnh giảng hiện phải đặt hồ sơ mạng xã hội của họ ở chế độ công khai như một phần của quy trình nộp đơn, đánh dấu sự thay đổi đáng kể trong cách chính phủ sàng lọc sinh viên quốc tế.
Thay đổi chính sách này diễn ra vào thời điểm có hơn một triệu sinh viên quốc tế đang theo học tại các trường cao đẳng và đại học Mỹ, đóng góp hơn 40 tỷ đô la Mỹ hàng năm cho nền kinh tế Hoa Kỳ. Quy trình sàng lọc mới nhằm xác định những ứng viên có thể gây ra mối đe dọa đối với an ninh quốc gia Hoa Kỳ, với các nhân viên lãnh sự được hướng dẫn tìm kiếm dấu hiệu thù địch đối với Hoa Kỳ hoặc người dân Mỹ.
Tác động kinh tế của sinh viên quốc tế
- Hơn 1 triệu sinh viên quốc tế hiện đang theo học tại các trường cao đẳng và đại học ở Mỹ
- Đóng góp hơn 40 tỷ USD hàng năm cho nền kinh tế Mỹ
- Thường phải trả học phí đầy đủ, góp phần trợ cấp chi phí cho sinh viên trong nước
Mối lo ngại về quyền riêng tư và thách thức thực thi
Yêu cầu công khai hồ sơ mạng xã hội đã làm dấy lên những câu hỏi nghiêm trọng về quyền riêng tư và việc thực thi. Nhiều người trong cộng đồng công nghệ cảm thấy bối rối về cách chính sách này sẽ thực sự hoạt động trong thực tế. Sinh viên phải tiết lộ tất cả tài khoản mạng xã hội của họ, và việc không cung cấp quyền truy cập có thể dẫn đến từ chối visa.
Cơ chế thực thi phụ thuộc rất nhiều vào sự trung thực của người nộp đơn, vì việc nói dối trong các mẫu đơn nhập cư là một tội hình sự. Tuy nhiên, những thách thức thực tế là đáng kể - từ việc định nghĩa cái gì cấu thành một hồ sơ mạng xã hội đến việc xác định tài khoản phải công khai trong bao lâu. Chính sách này cũng làm dấy lên mối lo ngại về việc khiến người nộp đơn phải đối mặt với tổn hại tiềm tàng bằng cách buộc họ công khai thông tin riêng tư.
Yêu cầu Chính sách
- Tất cả các hồ sơ mạng xã hội phải được đặt ở chế độ "công khai"
- Người nộp đơn phải tiết lộ tất cả các tài khoản mạng xã hội
- Việc không cung cấp quyền truy cập có thể dẫn đến bị từ chối visa
- Nói dối trong các biểu mẫu nhập cư là một tội hình sự
Tác động đến tự do ngôn luận và tự do học thuật
Chính sách này đã gây ra cuộc tranh luận gay gắt về tác động của nó đối với quyền tự do ngôn luận. Trong khi Tu chính án thứ Nhất của Hiến pháp theo truyền thống bảo vệ quyền tự do biểu đạt, việc áp dụng đối với những người không phải công dân nộp đơn xin visa từ bên ngoài Hoa Kỳ tạo ra một khu vực xám pháp lý phức tạp.
Điều này, thẳng thắn mà nói, là vớ vẩn và tôi không tán thành nó cũng như không tin rằng nó nên được phép bởi cơ quan hành pháp.
Các cộng đồng học thuật đặc biệt lo ngại về tác động làm lạnh đối với diễn ngôn học thuật. Sinh viên và nhà nghiên cứu có thể tự kiểm duyệt các hoạt động trực tuyến của họ, biết rằng bất kỳ lời chỉ trích nào đối với các chính sách của Hoa Kỳ - thậm chí là các cuộc thảo luận học thuật về các chủ đề như chính sách đối ngoại hoặc các vấn đề xã hội - có thể gây nguy hiểm cho đơn xin visa của họ.
Hậu quả kinh tế và chiến lược
Cộng đồng công nghệ đã nhấn mạnh cách chính sách này làm suy yếu lợi thế cạnh tranh của Mỹ trong giáo dục đại học. Sinh viên quốc tế thường trả học phí đầy đủ, thực tế là trợ cấp cho sinh viên trong nước và hoạt động của trường đại học. Chính sách này có nguy cơ đẩy những sinh viên tài năng đến các nước khác, có thể làm suy yếu vị thế dẫn đầu của Hoa Kỳ trong khoa học và công nghệ.
Thời điểm này đặc biệt đáng lo ngại vì dữ liệu ban đầu đã cho thấy sự quan tâm giảm sút từ sinh viên quốc tế đối với các trường đại học Hoa Kỳ. Các nước khác có thể sẽ được hưởng lợi khi sinh viên tìm kiếm các lựa chọn thay thế cho các tổ chức giáo dục Mỹ, có thể chuyển dịch vị thế dẫn đầu học thuật và nghiên cứu toàn cầu khỏi Hoa Kỳ.
Các loại visa bị ảnh hưởng
- Visa F: Sinh viên học thuật
- Visa M: Sinh viên dạy nghề
- Visa J: Du học sinh trao đổi và học giả
Ý nghĩa rộng hơn đối với quyền số
Chính sách này đại diện cho việc mở rộng đáng kể hoạt động giám sát của chính phủ vào các giao tiếp số riêng tư. Yêu cầu này vượt ra ngoài các cuộc kiểm tra lý lịch truyền thống, về cơ bản là bắt buộc người nộp đơn cung cấp quyền truy cập toàn diện vào suy nghĩ và tương tác trực tuyến của họ.
Tiền lệ mà điều này tạo ra là đáng lo ngại đối với các nhà ủng hộ quyền riêng tư số. Nếu thành công, các yêu cầu tương tự có thể mở rộng sang các loại visa khác hoặc thậm chí là các đơn xin dịch vụ chính phủ trong nước. Chính sách này thực tế tạo ra một hệ thống hai tầng trong đó quyền tiếp cận giáo dục phụ thuộc vào sự sẵn sàng từ bỏ quyền riêng tư số.
Hậu quả lâu dài của chính sách này có thể mở rộng ra xa hơn các đơn xin visa, có thể định hình lại cách sinh viên quốc tế, nhà nghiên cứu và học giả tham gia với mạng xã hội và bày tỏ quan điểm của họ trực tuyến.
Tham khảo: U.S. will review social media for foreign student visa applications