Nỗi nhớ Windows XP châm ngòi cuộc tranh luận gay gắt về thời kỳ hoàng kim và sự phát triển thiết kế của Microsoft

Nhóm Cộng đồng BigGo
Nỗi nhớ Windows XP châm ngòi cuộc tranh luận gay gắt về thời kỳ hoàng kim và sự phát triển thiết kế của Microsoft

Cộng đồng công nghệ đã bùng nổ với những cuộc thảo luận sôi nổi về di sản của Windows XP , khi người dùng chia sẻ kỷ niệm và tranh luận liệu hệ điều hành năm 2001 của Microsoft có thực sự đại diện cho thời kỳ hoàng kim của công ty hay không. Cuộc trò chuyện đã hé lộ sự chia rẽ sâu sắc về những gì làm nên sự đặc biệt của XP và liệu các phiên bản Windows hiện đại có đang đi lạc hướng.

Các cột mốc quan trọng của Windows XP

  • Phát hành: 25 tháng 10, 2001
  • Tên mã: Whistler (ban đầu)
  • Service Pack 2: Đại tu bảo mật lớn được phát hành năm 2004
  • Kết thúc hỗ trợ: 8 tháng 4, 2014 (chính thức)
  • Thống lĩnh thị trường: Kỷ nguyên máy tính để bàn tiêu dùng 2001-2011

Windows XP Tour: Trải nghiệm đa phương tiện bị lãng quên

Một trong những tiết lộ đáng ngạc nhiên nhất từ các cuộc thảo luận cộng đồng xoay quanh Windows XP Tour , một bài thuyết trình đa phương tiện được đi kèm với hệ điều hành. Hướng dẫn tương tác này, hoàn chỉnh với nhạc nền tùy chỉnh do Bill Brown sáng tác (người cũng tạo ra âm thanh khởi động XP mang tính biểu tượng), đã đạt được địa vị gần như huyền thoại trong số những người dùng đã trải nghiệm nó. Tour này có giao diện kiểu la bàn với các nút theo chủ đề Luna và dạy người dùng về wizards, tính năng kinh doanh, và các thao tác cơ bản của Windows . Nhiều người dùng đã bảo tồn các tệp nhạc của tour và thậm chí duy trì máy ảo chuyên biệt để xem lại mảnh lịch sử máy tính này.

Các Tính Năng XP Được Cộng Đồng Nhắc Đến

  • Windows XP Tour với nhạc nền tùy chỉnh của Bill Brown
  • Nhiều giao diện trực quan ( Luna , Watercolor , Classic )
  • Chức năng tìm kiếm tích hợp
  • Cải thiện khả năng phát hiện phần cứng và cài đặt driver
  • Tính ổn định dựa trên nền tảng NT cho thị trường người tiêu dùng
  • Hệ thống kích hoạt sản phẩm (gây tranh cãi)
  • Khả năng đa phương tiện được nâng cao

Cuộc chiến ngôn ngữ thiết kế: Luna vs. Watercolor vs. Classic

Cộng đồng vẫn chia rẽ về bản sắc thị giác của XP . Trong khi chủ đề Luna đầy màu sắc trở thành biểu tượng của XP , nhiều người dùng lại thích chủ đề Watercolor ít được biết đến hơn hoặc thậm chí quay lại giao diện kiểu Windows 2000 cổ điển. Cuộc tranh luận vượt ra ngoài tính thẩm mỹ đơn thuần, chạm đến khả năng sử dụng và vẻ ngoài chuyên nghiệp. Một số người dùng cho rằng vẻ ngoài Fisher-Price của XP là một bước lùi so với thiết kế sạch sẽ, tập trung vào kinh doanh của Windows 2000 , trong khi những người khác ca ngợi nó như một sự khởi hành đáng hoan nghênh khỏi các giao diện xám xịt, thực dụng của các phiên bản Windows trước đó.

So sánh XP với các phiên bản tiền nhiệm

Tính năng Windows 98 Windows 2000 Windows XP
Kernel Dựa trên DOS NT 5.0 NT 5.1
Thị trường mục tiêu Người tiêu dùng Doanh nghiệp Người tiêu dùng + Doanh nghiệp
Giao diện trực quan Chỉ có Classic Chỉ có Classic Luna , Watercolor , Classic
Kích hoạt sản phẩm Không Không
Hiệu suất chơi game Xuất sắc Tốt Tốt (sau khi cài driver)

Bảo mật và ổn định: Di sản hai mặt

Danh tiếng của XP thay đổi đáng kể tùy thuộc vào thời điểm người dùng gặp phải nó. Những người dùng sớm nhớ đến một cơn ác mộng bảo mật đòi hỏi sự cảnh giác liên tục chống lại phần mềm độc hại, với các công cụ như Spybot Search and Destroy trở thành tên tuổi quen thuộc. Tuy nhiên, XP Service Pack 2 đã biến đổi đáng kể tư thế bảo mật của hệ điều hành. Cộng đồng thừa nhận rằng trong khi XP mang lại sự ổn định NT cho máy tính để bàn tiêu dùng, nó cũng trùng hợp với sự gia tăng của các mối đe dọa dựa trên internet khiến việc sử dụng máy tính trở nên nguy hiểm đối với người dùng bình thường.

Nhiều kỷ niệm Windows của tôi từ những ngày đó là chạy Spybot Search and Destroy cho bạn bè và gia đình.

Phong trào minh oan cho Vista

Có lẽ đáng ngạc nhiên nhất, một số thành viên cộng đồng đã xuất hiện như những người bảo vệ Vista , lập luận rằng hệ điều hành bị chỉ trích năm 2006 của Microsoft thực sự vượt trội hơn XP về nhiều mặt. Họ chỉ ra các tính năng như tìm kiếm tích hợp, trình điều khiển đồ họa được cải thiện, lịch sử tệp shadow copy, và bảo mật nâng cao thông qua User Account Control . Những người ủng hộ Vista lập luận rằng việc các nhà cung cấp phần cứng chậm chạp trong việc áp dụng trình điều khiển phù hợp, chứ không phải lỗi cơ bản của hệ điều hành, đã gây ra hầu hết các vấn đề của Vista .

Gaming và hiệu suất: Sự chia rẽ 98 vs. XP

Những người đam mê game nhớ lại rằng việc áp dụng XP không diễn ra ngay lập tức trong cộng đồng của họ. Nhiều người tiếp tục khuyến nghị Windows 98 cho gaming đến tận năm 2002, viện dẫn hiệu suất tốt hơn và khả năng tương thích với các game dựa trên DOS và phần cứng cũ như card đồ họa Voodoo . Hardware Abstraction Layer trong các hệ thống dựa trên NT như XP đã giới thiệu overhead có thể nhận thấy trên phần cứng khiêm tốn của đầu những năm 2000, khi 512MB RAM là tiêu chuẩn và 2GB được coi là cao cấp.

Các cuộc thảo luận hoài niệm tiết lộ việc lựa chọn hệ điều hành có thể mang tính cá nhân sâu sắc như thế nào, được định hình bởi trải nghiệm cá nhân, cấu hình phần cứng, và các trường hợp sử dụng cụ thể. Trong khi XP chắc chắn đánh dấu một sự chuyển đổi quan trọng trong việc mang lại sự ổn định cấp doanh nghiệp cho PC tiêu dùng, những kỷ niệm hỗn hợp của cộng đồng cho thấy rằng địa vị Microsoft đỉnh cao của nó có thể liên quan nhiều hơn đến thời điểm và sự thống trị thị trường hơn là sự xuất sắc kỹ thuật thuần túy.

Ghi chú: Luna đề cập đến chủ đề thị giác xanh dương và xanh lá cây mặc định trong Windows XP , trong khi Watercolor là một tùy chọn chủ đề màu pastel thay thế.

Tham khảo: The History of Windows XP