Thí nghiệm tự theo dõi kéo dài một tháng của một lập trình viên đã gây ra cuộc tranh luận sôi nổi về năng suất làm việc và chi phí thực sự của môi trường văn phòng mở. Sử dụng các công cụ theo dõi tự động, lập trình viên này đã ghi lại sự khác biệt đáng kể trong sản lượng sáng tạo giữa làm việc tại nhà và văn phòng, với dữ liệu cho thấy 56% thời gian được dành để tạo code mới tại nhà so với chỉ 18% tại văn phòng.
Nghiên cứu này đã tạo ra cuộc thảo luận đáng kể trong cộng đồng công nghệ, đặc biệt xung quanh việc sử dụng thuật ngữ y tế gây tranh cãi và những tác động rộng lớn hơn đối với các chính sách làm việc từ xa.
Dữ liệu So sánh Năng suất:
- Làm việc tại nhà: 56% thời gian tạo ra mã code mới, trung bình 83 phút viết code liên tục không bị gián đoạn
- Làm việc tại văn phòng: 18% thời gian tạo ra mã code mới, trung bình 11 phút viết code liên tục không bị gián đoạn
- Sự khác biệt về năng suất tổng thể: Sản lượng sáng tạo tại nhà cao gấp 3 lần
Việc sử dụng sai thuật ngữ y tế gây ra chỉ trích
Việc tiêu đề bài viết đề cập đến ADHD thụ động đã gây ra phản ứng mạnh mẽ từ các thành viên cộng đồng, những người coi đây là việc sử dụng không phù hợp thuật ngữ y tế. Những người chỉ trích cho rằng ADHD là một tình trạng thần kinh nghiêm trọng không nên được đề cập một cách tùy tiện để mô tả sự phân tâm tại nơi làm việc.
Không có thứ gọi là 'ADHD thụ động', giống như không có tự kỷ thụ động hay gãy chân thụ động. ADHD là một căn bệnh mãn tính, được xác định bởi di truyền, nghiêm trọng, không thể chữa khỏi và đôi khi gây tử vong.
Phản ứng này làm nổi bật sự nhạy cảm ngày càng tăng xung quanh thuật ngữ sức khỏe tâm thần trong các cuộc thảo luận nghề nghiệp, với nhiều người ủng hộ việc sử dụng ngôn ngữ chính xác hơn khi mô tả các thách thức tại nơi làm việc.
Độ tin cậy dữ liệu và lợi ích thương mại bị đặt câu hỏi
Các thành viên cộng đồng đã nêu lên mối quan ngại về phương pháp nghiên cứu và xung đột lợi ích tiềm ẩn. Việc theo dõi được thực hiện bằng FlowState , một công cụ năng suất được phát triển bởi tác giả của bài viết, dẫn đến sự hoài nghi về tính khách quan của các phát hiện. Một số người dùng thấy một số thống kê nhất định, đặc biệt là tuyên bố chỉ dành 2% thời gian để debug, là không thực tế đối với công việc phát triển thông thường.
Quy mô mẫu chỉ có một lập trình viên trong một tháng cũng đã bị chỉ trích vì những khái quát hóa rộng rãi về năng suất văn phòng. Nhiều người bình luận lưu ý rằng trải nghiệm cá nhân khác nhau đáng kể dựa trên bố cục văn phòng, môi trường nhà và phong cách làm việc cá nhân.
Phương pháp nghiên cứu:
- Thời gian: Theo dõi trong 1 tháng
- Lịch làm việc: 3 ngày tại văn phòng (Thứ Hai/Thứ Tư/Thứ Sáu), 2 ngày tại nhà (Thứ Ba/Thứ Năm)
- Dữ liệu thu thập: Ghi nhận gần 200 giờ, phân loại hơn 1.300 phiên tập trung
- Công cụ theo dõi: FlowState (được phát triển bởi tác giả bài viết)
Giải pháp thực tế và thích ứng nơi làm việc
Bất chấp tranh cãi, nhiều lập trình viên đã chia sẻ chiến lược riêng của họ để quản lý sự phân tâm tại văn phòng. Các cách tiếp cận phổ biến bao gồm đến sớm để chiếm chỗ yên tĩnh, sử dụng tai nghe chống ồn như tín hiệu trực quan cho thời gian tập trung, và đàm phán lịch trình hybrid cân bằng nhu cầu hợp tác với yêu cầu làm việc sâu.
Một số tổ chức đã phản ứng bằng cách tạo ra các phòng tập trung chuyên dụng hoặc các pod cách âm bên cạnh không gian văn phòng mở, nhận ra rằng các loại công việc khác nhau đòi hỏi môi trường khác nhau. Khái niệm đúng phòng cho đúng công việc đã được chú ý, với văn phòng được sử dụng cho hợp tác và nhà được dành riêng cho các nhiệm vụ coding phức tạp.
Sự khác biệt cá nhân trong mô hình năng suất
Cuộc thảo luận tiết lộ rằng mô hình năng suất khác nhau đáng kể giữa các lập trình viên. Trong khi một số người phát triển mạnh trong năng lượng và tương tác xã hội của văn phòng mở, những người khác hoạt động tốt hơn trong môi trường biệt lập. Điều này đã dẫn đến lời kêu gọi các chính sách nơi làm việc linh hoạt hơn phù hợp với các phong cách làm việc khác nhau thay vì áp dụng giải pháp một kích cỡ cho tất cả.
Cuộc tranh luận nhấn mạnh căng thẳng đang diễn ra giữa sở thích của công ty đối với hợp tác trực tiếp và tối ưu hóa năng suất cá nhân, với các cách tiếp cận dựa trên dữ liệu ngày càng được sử dụng để hỗ trợ các thỏa thuận làm việc từ xa.