Xiaomi đã mở rộng dòng smartphone phổ biến của mình với việc chính thức ra mắt dòng Redmi Note 15 tại thị trường Trung Quốc. Thế hệ mới mang đến những cải tiến đáng kể so với phiên bản tiền nhiệm, bao gồm pin dung lượng lớn hơn, màn hình sáng hơn và hiệu năng được nâng cao trên ba mẫu máy khác biệt: Note 15 tiêu chuẩn, Note 15 Pro và Note 15 Pro+.
Mẫu Pro+ cao cấp sở hữu thông số kỹ thuật cấp flagship
Redmi Note 15 Pro+ đứng đầu dòng sản phẩm với màn hình AMOLED 6.83 inch có độ phân giải 1,280 x 2,772 pixel và tần số quét 120Hz. Màn hình mang lại độ sáng vượt trội với đỉnh 3,200 nit và tích hợp kính bảo vệ Dragon Crystal Glass của Xiaomi với hỗ trợ độ sâu màu 12-bit. Bên trong, chip Snapdragon 7s Gen 4 cung cấp sức mạnh cho thiết bị, kết hợp với RAM lên đến 16GB và bộ nhớ 512GB, được bổ trợ bởi hệ thống tản nhiệt buồng hơi rộng 5,200mm².
![]() |
---|
Redmi Note 15 , được giới thiệu trong hình ảnh quảng cáo, nổi bật với thiết kế thanh lịch và thông số kỹ thuật tiên tiến như mẫu flagship trong dòng sản phẩm |
Công nghệ pin ấn tượng trên toàn dòng sản phẩm
Hiệu năng pin là điểm nhấn chính của dòng sản phẩm mới, với các mẫu Pro và Pro+ tích hợp pin khủng 7,000mAh. Pro+ hỗ trợ tốc độ sạc nhanh 90W cùng khả năng sạc ngược có dây 22.5W, trong khi mẫu Pro duy trì cùng dung lượng pin nhưng giới hạn sạc ở mức 45W. Note 15 tiêu chuẩn có pin nhỏ hơn một chút nhưng vẫn đáng kể với 5,800mAh, hỗ trợ sạc nhanh 45W và sạc ngược 18W.
So sánh thông số kỹ thuật chính
Tính năng | Note 15 | Note 15 Pro | Note 15 Pro+ |
---|---|---|---|
Màn hình | 6.77" FHD+ OLED | 6.83" AMOLED | 6.83" AMOLED |
Bộ xử lý | Snapdragon 6 Gen 3 | Dimensity 7400 Ultra | Snapdragon 7s Gen 4 |
Pin | 5,800mAh | 7,000mAh | 7,000mAh |
Sạc | 45W | 45W | 90W |
Camera chính | 50MP Light Fusion 400 | 50MP LYT-600 | 50MP OV Light Hunter 800 |
Kháng nước | IP66 | IP68/IP69 | IP68/IP69 |
RAM tối đa | 12GB | 12GB | 16GB |
Bộ nhớ tối đa | 256GB | 512GB | 512GB |
Hệ thống camera được thiết kế riêng cho nhu cầu người dùng khác nhau
Khả năng chụp ảnh khác nhau đáng kể giữa ba mẫu máy, với Pro+ cung cấp thiết lập toàn diện nhất. Nó bao gồm cảm biến chính 50MP với công nghệ OV Light Hunter 800, ống kính chân dung 50MP 60mm cung cấp zoom quang 2.5x và camera góc siêu rộng 8MP. Mẫu Pro đơn giản hóa với camera chính 50MP LYT-600 và ống kính góc siêu rộng 8MP, trong khi Note 15 cơ bản tập trung vào chụp ảnh thiết yếu với cảm biến 50MP Light Fusion 400 và camera độ sâu 2MP.
Mẫu tiêu chuẩn cân bằng hiệu năng và khả năng chi trả
Redmi Note 15 phiên bản cơ bản nhắm đến người tiêu dùng quan tâm đến ngân sách mà không hy sinh chức năng cốt lõi. Màn hình OLED Full HD+ 6.77 inch duy trì tần số quét 120Hz và tiêu chuẩn độ sáng 3,200 nit của dòng sản phẩm. Bộ xử lý Snapdragon 6 Gen 3 cung cấp hiệu năng hiệu quả cho các tác vụ hàng ngày, có sẵn với cấu hình RAM LPDDR4X lên đến 12GB và bộ nhớ UFS 2.2 256GB.
Chiến lược định giá cạnh tranh cho thị trường Trung Quốc
Xiaomi đã định vị dòng sản phẩm một cách tích cực về mặt giá cả, với Redmi Note 15 cơ bản bắt đầu từ 999 nhân dân tệ Trung Quốc (khoảng 140 đô la Mỹ) cho phiên bản 6GB+128GB. Mẫu Pro bắt đầu từ 1,499 nhân dân tệ Trung Quốc (khoảng 210 đô la Mỹ), trong khi Pro+ có giá 1,999 nhân dân tệ Trung Quốc (khoảng 280 đô la Mỹ) cho cấu hình cơ bản. Tất cả các mẫu máy chạy HyperOS 2 dựa trên Android 15 và cung cấp kết nối toàn diện bao gồm 5G, Wi-Fi 6, Bluetooth 5.1 và hỗ trợ NFC.
So sánh giá bán dòng Redmi Note 15
Model | Cấu hình | Giá (CNY) | Giá (USD) |
---|---|---|---|
Note 15 | 6GB + 128GB | 999 | ~140 |
Note 15 | 8GB + 128GB | 1,099 | ~154 |
Note 15 | 8GB + 256GB | 1,299 | ~182 |
Note 15 | 12GB + 256GB | 1,499 | ~210 |
Note 15 Pro | Giá khởi điểm | 1,499 | ~210 |
Note 15 Pro+ | Giá khởi điểm | 1,999 | ~280 |
Yếu tố thiết kế và độ bền được nâng cao
Dòng sản phẩm nhấn mạnh chất lượng xây dựng với các mức độ bảo vệ khác nhau trên từng mẫu máy. Trong khi Pro+ đạt tiêu chuẩn IP68 và IP69 cho khả năng chống bụi và nước toàn diện, Note 15 tiêu chuẩn cung cấp bảo vệ IP66 cho độ bền hàng ngày. Tất cả các mẫu máy đều có loa stereo với hỗ trợ Dolby Atmos và duy trì thiết kế tương đối mỏng mặc dù có dung lượng pin lớn.